Đồng đô la Úc (AUD) chấm dứt chuỗi giảm kéo dài ba ngày so với đô la Mỹ (USD) sau khi công bố Chỉ số giá xuất khẩu vào thứ Năm. Dữ liệu từ Cục Thống kê Úc cho thấy giá xuất khẩu tăng 3,6% theo quý trong quý 4 năm 2024, đảo ngược mức giảm 4,3% trong quý 3 và đánh dấu lần tăng đầu tiên kể từ quý 4 năm 2023.
Chỉ số giá nhập khẩu của Úc tăng 0,2% theo quý trong quý 4 năm 2024, phục hồi từ mức giảm 1,4% trong quý 3 và vượt kỳ vọng thị trường là giảm 1,5%. Sự gia tăng chủ yếu được thúc đẩy bởi giá vàng tăng vọt, đạt mức cao nhất mọi thời đại vào tháng 10 khi các nhà đầu tư tìm kiếm tài sản trú ẩn an toàn trong bối cảnh bất ổn kinh tế đang diễn ra.
Cặp AUD/USD suy yếu khi đô la Mỹ (USD) tăng mạnh. Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) giữ nguyên lãi suất vào thứ Tư, như dự kiến, nhưng không đưa ra nhiều dấu hiệu về khả năng cắt giảm lãi suất trong năm nay, củng cố sức mạnh của USD.
Áp lực lạm phát giảm dần vào cuối năm 2024 đã làm dấy lên suy đoán rằng Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) có thể xem xét cắt giảm lãi suất vào tháng 2. RBA đã duy trì lãi suất tiền mặt chính thức (OCR) ở mức 4,35% kể từ tháng 11 năm 2023, nhấn mạnh rằng lạm phát phải "bền vững" trở lại trong phạm vi mục tiêu 2%-3% trước khi nới lỏng chính sách.
Cặp AUD/USD giao dịch gần mức 0,6230 vào thứ Năm, vẫn thấp hơn một chút so với kênh tăng dần trên biểu đồ hàng ngày, báo hiệu sự chuyển dịch sang xu hướng giảm giá. Ngoài ra, Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn dưới mức 50, củng cố tâm lý giảm giá trên thị trường.
Việc phá vỡ quyết định dưới vùng hỗ trợ chính tại ranh giới dưới của kênh tăng dần đã củng cố thêm triển vọng giảm giá. Điều này có thể đẩy cặp AUD/USD về mức 0,6131, mức thấp nhất kể từ tháng 4 năm 2020, được ghi nhận vào ngày 13 tháng 1.
Ở phía tăng, mức kháng cự trước mắt nằm ở đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày tại 0,6252, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tại 0,6280. Việc phục hồi trên mức này và trở lại kênh tăng dần có thể chuyển xu hướng trở lại tăng giá, với cặp tiền tệ này có khả năng nhắm mục tiêu ranh giới trên gần 0,6380.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.09% | -0.05% | -0.48% | -0.09% | -0.11% | -0.11% | -0.08% | |
EUR | 0.09% | 0.04% | -0.35% | -0.00% | -0.03% | -0.02% | 0.00% | |
GBP | 0.05% | -0.04% | -0.40% | -0.03% | -0.06% | -0.06% | -0.03% | |
JPY | 0.48% | 0.35% | 0.40% | 0.39% | 0.35% | 0.32% | 0.38% | |
CAD | 0.09% | 0.00% | 0.03% | -0.39% | -0.02% | -0.03% | -0.00% | |
AUD | 0.11% | 0.03% | 0.06% | -0.35% | 0.02% | 0.00% | 0.03% | |
NZD | 0.11% | 0.02% | 0.06% | -0.32% | 0.03% | -0.00% | 0.02% | |
CHF | 0.08% | -0.01% | 0.03% | -0.38% | 0.00% | -0.03% | -0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với Đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đặt ra. Vì Úc là một quốc gia giàu tài nguyên nên một động lực chính khác là giá của mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của nước này, Quặng sắt. Sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, là một yếu tố, cũng như lạm phát ở Úc, tốc độ tăng trưởng và Cán cân thương mại của nước này. Tâm lý thị trường - cho dù các nhà đầu tư đang nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn (ưa rủi ro) hay tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (ngại rủi ro) - cũng là một yếu tố, với tâm lý ưa rủi ro là tích cực đối với AUD.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tác động đến Đồng đô la Úc (AUD) bằng cách thiết lập mức lãi suất mà các ngân hàng Úc có thể cho nhau vay. Điều này tác động đến mức lãi suất trong toàn bộ nền kinh tế. Mục tiêu chính của RBA là duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2-3% bằng cách điều chỉnh lãi suất tăng hoặc giảm. Lãi suất tương đối cao so với các ngân hàng trung ương lớn khác hỗ trợ AUD, và ngược lại đối với mức tương đối thấp. RBA cũng có thể sử dụng nới lỏng định lượng và thắt chặt để tác động đến các điều kiện tín dụng, trong đó trước đây là AUD tiêu cực và sau là AUD tích cực.
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc nên sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến giá trị của Đô la Úc (AUD). Khi nền kinh tế Trung Quốc hoạt động tốt, họ sẽ mua nhiều nguyên liệu thô, hàng hóa và dịch vụ hơn từ Úc, nâng cao nhu cầu đối với AUD và đẩy giá trị của nó lên. Ngược lại là trường hợp nền kinh tế Trung Quốc không tăng trưởng nhanh như mong đợi. Do đó, những bất ngờ tích cực hoặc tiêu cực trong dữ liệu tăng trưởng của Trung Quốc thường có tác động trực tiếp đến Đô la Úc và các cặp tiền tệ của nó.
Quặng sắt là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Úc, chiếm 118 tỷ đô la một năm theo dữ liệu từ năm 2021, với Trung Quốc là điểm đến chính. Do đó, giá quặng sắt có thể là động lực thúc đẩy đồng đô la Úc. Nhìn chung, nếu giá quặng sắt tăng, AUD cũng tăng, vì tổng cầu đối với đồng tiền này tăng. Ngược lại, trường hợp giá quặng sắt giảm. Giá quặng sắt cao hơn cũng có xu hướng dẫn đến khả năng cao hơn về Cán cân thương mại dương cho Úc, điều này cũng có lợi cho AUD.
Cán cân thương mại, là sự chênh lệch giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu so với số tiền quốc gia đó phải trả cho hàng nhập khẩu, là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la Úc. Nếu Úc sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều, thì đồng tiền của nước này sẽ tăng giá hoàn toàn từ nhu cầu thặng dư được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua hàng xuất khẩu của nước này so với số tiền quốc gia này chi để mua hàng nhập khẩu. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng AUD, ngược lại nếu Cán cân thương mại âm.