Cặp USD/JPY giảm xuống gần mức 155,40 trong phiên giao dịch Bắc Mỹ ngày thứ Tư. Tài sản giao dịch thận trọng mặc dù đồng đô la Mỹ (USD) hoạt động mạnh mẽ trước quyết định chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vào lúc 19:00 GMT.
Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ chính, làm mới mức cao nhất trong ba ngày gần 108,30. Chỉ số USD tăng khi các nhà giao dịch tự tin rằng Fed sẽ công bố tạm dừng chu kỳ mở rộng chính sách và giữ lãi suất ổn định trong khoảng 4,25%-4,50%. Trong ba cuộc họp chính sách gần đây, Fed đã giảm lãi suất vay chủ chốt 100 điểm cơ bản (bps).
Vì Fed chắc chắn sẽ duy trì hiện trạng, các nhà đầu tư sẽ chú ý đến cuộc họp báo của Thống đốc Fed Jerome Powell để đánh giá động thái tiếp theo của đồng đô la Mỹ. Powell có thể được hỏi về thời gian Fed sẽ giữ lãi suất ở mức hiện tại. Các nhà đầu tư cũng sẽ quan tâm đến tác động của chương trình kinh tế của Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump đối với triển vọng chính sách tiền tệ.
Các nhà phân tích tại Macquarie dự đoán Powell sẽ không cung cấp nhiều thông tin về vấn đề này ngoài việc nhấn mạnh "sự phụ thuộc vào dữ liệu của các quyết định trong tương lai" và làm nổi bật "sự không chắc chắn về lãi suất trung lập."
Những người tham gia thị trường coi các chính sách của Trump, chẳng hạn như kiểm soát nhập cư, thuế quan cao hơn và thuế thấp hơn, là lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng cho nền kinh tế. Kịch bản này buộc các quan chức Fed phải áp dụng lập trường diều hâu về lãi suất.
Mặc dù đồng đô la Mỹ hoạt động mạnh mẽ, các nhà đầu tư đã củng cố đồng yên Nhật (JPY) so với đồng bạc xanh trong bối cảnh kỳ vọng ngày càng tăng rằng Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) sẽ tăng lãi suất một lần nữa trong năm nay.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.35% | 0.29% | -0.06% | 0.33% | 0.60% | 0.49% | 0.40% | |
EUR | -0.35% | -0.05% | -0.40% | -0.02% | 0.24% | 0.16% | 0.05% | |
GBP | -0.29% | 0.05% | -0.37% | 0.04% | 0.30% | 0.20% | 0.08% | |
JPY | 0.06% | 0.40% | 0.37% | 0.40% | 0.66% | 0.54% | 0.44% | |
CAD | -0.33% | 0.02% | -0.04% | -0.40% | 0.26% | 0.16% | 0.04% | |
AUD | -0.60% | -0.24% | -0.30% | -0.66% | -0.26% | -0.10% | -0.23% | |
NZD | -0.49% | -0.16% | -0.20% | -0.54% | -0.16% | 0.10% | -0.12% | |
CHF | -0.40% | -0.05% | -0.08% | -0.44% | -0.04% | 0.23% | 0.12% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Kỳ vọng diều hâu của BoJ tăng lên sau khi biên bản cuộc họp tháng 12 cho thấy các quan chức nhấn mạnh sự cần thiết phải điều chỉnh chính sách tiền tệ một cách thận trọng với hy vọng rằng các cuộc đàm phán lương mùa xuân của Nhật Bản sẽ dẫn đến mức tăng mạnh một lần nữa trong năm nay.