GBP/JPY điều chỉnh lại các mức tăng gần đây đã được ghi nhận trong phiên trước, giao dịch quanh mức 193,30 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng dần, cho thấy khả năng xu hướng tăng giá.
Ngoài ra, cặp GBP/JPY giao dịch trên các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, cho thấy động lượng giá ngắn hạn mạnh hơn. Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, một chỉ báo động lượng quan trọng, giảm xuống dưới mức 50, báo hiệu rằng đà giảm vẫn đang diễn ra. Việc tăng thành công trên mốc 50 sẽ xác nhận sự chuyển đổi sang xu hướng tăng giá.
Về hỗ trợ, cặp GBP/JPY kiểm tra đường EMA 14 ngày ngay lập tức ở mức 193,13, tiếp theo là đường EMA chín ngày ở mức 192,92. Mức hỗ trợ bổ sung xuất hiện tại ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức 192,70.
Việc phá vỡ dưới kênh tăng dần có thể củng cố xu hướng giảm giá, tạo áp lực giảm lên cặp GBP/JPY và có khả năng đẩy nó về mức thấp nhất trong tám tuần là 189,34, được ghi nhận vào ngày 17 tháng 1.
Ở phía tăng, cặp GBP/JPY có thể kiểm tra lại mức kháng cự chính tại ranh giới trên của kênh tăng dần ở mức 195,20. Việc phá vỡ trên kênh này sẽ củng cố xu hướng tăng giá và hỗ trợ cặp tiền tệ này tiếp cận mức cao nhất trong tháng 1 là 198,26, đạt được vào ngày 7 tháng 1.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.12% | 0.21% | -0.39% | 0.10% | 0.35% | 0.29% | -0.35% | |
EUR | -0.12% | 0.17% | -0.34% | 0.12% | 0.24% | 0.29% | -0.36% | |
GBP | -0.21% | -0.17% | -0.83% | -0.04% | 0.08% | 0.14% | -0.53% | |
JPY | 0.39% | 0.34% | 0.83% | 0.53% | 0.92% | 0.92% | 0.18% | |
CAD | -0.10% | -0.12% | 0.04% | -0.53% | 0.06% | 0.19% | -0.48% | |
AUD | -0.35% | -0.24% | -0.08% | -0.92% | -0.06% | 0.09% | -0.56% | |
NZD | -0.29% | -0.29% | -0.14% | -0.92% | -0.19% | -0.09% | -0.88% | |
CHF | 0.35% | 0.36% | 0.53% | -0.18% | 0.48% | 0.56% | 0.88% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).