Đồng yên Nhật (JPY) từ bỏ phần lớn mức tăng trong phiên giao dịch châu Á so với đối tác Mỹ sau khi Nhà Trắng cho biết Colombia đã đồng ý chấp nhận những người nhập cư bất hợp pháp được trả về từ Mỹ. Thêm vào đó, sự phục hồi khiêm tốn của đồng đô la Mỹ (USD) từ mức thấp nhất trong hơn một tháng chạm vào thứ Sáu hỗ trợ cặp USD/JPY di chuyển trở lại gần đỉnh hàng ngày trong giờ qua. Tuy nhiên, bất kỳ sự giảm giá đáng kể nào của JPY dường như khó xảy ra trong bối cảnh triển vọng diều hâu của Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ).
Ngoài ra, sự không chắc chắn kéo dài xung quanh các chính sách thương mại của Tổng thống Mỹ Donald Trump có thể là một yếu tố thuận lợi cho đồng yên trú ẩn an toàn. Hơn nữa, triển vọng nới lỏng chính sách hơn nữa của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) có thể ngăn cản những nhà đầu cơ USD đặt cược mạnh mẽ. Trong khi đó, kỳ vọng chính sách khác nhau giữa BoJ và Fed đã dẫn đến việc thu hẹp chênh lệch lợi suất Mỹ-Nhật gần đây, điều này sẽ tiếp tục có lợi cho JPY có lợi suất thấp hơn và giữ mức tăng thêm cho cặp USD/JPY.
Từ góc độ kỹ thuật, bất kỳ sự sụt giảm tiếp theo nào có thể tiếp tục tìm thấy hỗ trợ gần ranh giới dưới của kênh tăng kéo dài nhiều tháng, hiện được chốt gần khu vực 155,25. Tiếp theo là mốc tâm lý 155,00 và mức hỗ trợ 154,80-154,75, nếu bị phá vỡ một cách dứt khoát sẽ được coi là tác nhân mới cho các nhà giao dịch giảm giá. Do các chỉ báo dao động trên biểu đồ hàng ngày vừa bắt đầu có lực kéo âm, cặp USD/JPY khi đó có thể đẩy nhanh tốc độ giảm xuống mức tròn 154,00 trên đường đến giữa mức 153,00 và mốc 153,00.
Mặt khác, bất kỳ nỗ lực phục hồi nào giờ đây đều có thể gặp phải ngưỡng kháng cự gần mốc 156,00. Rào cản liên quan tiếp theo được chốt gần vùng cung 156,75. Một số giao dịch mua bùng nổ theo đà, dẫn đến sức mạnh tiếp theo vượt qua mốc 157,00, sẽ mở đường cho một động thái hướng tới khu vực 157,55 trên đường đến mốc 158,00. Cuối cùng, USD/JPY có thể leo lên khu vực 158,35-158,40 trước khi nhắm mục tiêu kiểm tra lại đỉnh nhiều tháng, xung quanh khu vực 159,00 chạm vào ngày 10 tháng 1.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.33% | 0.26% | 0.19% | 0.16% | 0.38% | 0.39% | 0.19% | |
EUR | -0.33% | -0.00% | 0.02% | -0.03% | 0.05% | 0.17% | -0.04% | |
GBP | -0.26% | 0.00% | -0.31% | -0.02% | 0.05% | 0.18% | -0.04% | |
JPY | -0.19% | -0.02% | 0.31% | 0.01% | 0.36% | 0.43% | 0.14% | |
CAD | -0.16% | 0.03% | 0.02% | -0.01% | 0.02% | 0.22% | -0.01% | |
AUD | -0.38% | -0.05% | -0.05% | -0.36% | -0.02% | 0.16% | -0.05% | |
NZD | -0.39% | -0.17% | -0.18% | -0.43% | -0.22% | -0.16% | -0.44% | |
CHF | -0.19% | 0.04% | 0.04% | -0.14% | 0.00% | 0.05% | 0.44% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).