EUR/GBP phục hồi sau khi ghi nhận các khoản lỗ trong phiên trước, giao dịch quanh mức 0,8440 trong giờ đầu tiên ở châu Âu vào thứ Sáu. Cặp tiền tệ chéo EUR/GBP tăng lực kéo trước các chỉ số sơ bộ tháng 1 cho Chỉ số nhà quản lý mua hàng (PMI) HCOB từ Khu vực đồng euro và Đức. Các nhà giao dịch cũng đang chú ý đến việc công bố dữ liệu PMI sơ bộ của S&P Global tại Vương quốc Anh.
Đồng euro mạnh lên so với các đồng tiền khác, được hỗ trợ bởi tâm lý rủi ro được cải thiện sau những bình luận gần đây của Tổng thống Mỹ Donald Trump. Trump kêu gọi cắt giảm lãi suất ngay lập tức bởi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ, viện dẫn giá dầu giảm là lý do. "Với giá dầu giảm, tôi sẽ yêu cầu lãi suất giảm ngay lập tức, và tương tự, chúng nên giảm trên toàn thế giới," Trump tuyên bố trong Diễn đàn Kinh tế Thế giới tại Davos, Thụy Sĩ.
Tuy nhiên, đà tăng của đồng euro có thể bị hạn chế khi các thị trường kỳ vọng Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) sẽ thực hiện một loạt các đợt cắt giảm lãi suất, với mức giảm 25 điểm cơ bản được dự đoán tại mỗi cuộc họp chính sách tiếp theo. Những kỳ vọng này được thúc đẩy bởi những lo ngại về triển vọng kinh tế của Khu vực đồng euro và áp lực lạm phát yếu kém.
Trong khi đó, đồng bảng Anh (GBP) đối mặt với thách thức sau dữ liệu yếu kém từ Vương quốc Anh, bao gồm lạm phát và doanh số bán lẻ tháng 12 yếu hơn dự kiến, nhu cầu lao động giảm trong tháng 11 và tăng trưởng GDP chậm chạp.
Các báo cáo kinh tế yếu hơn từ Vương quốc Anh (UK) đã củng cố kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản bởi Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) vào tháng 2, với các thị trường hiện đang định giá gần như chắc chắn việc giảm lãi suất chính sách của BoE xuống 4,5% tại cuộc họp tiếp theo. Do đó, tiềm năng tăng giá cho đồng bảng Anh có thể vẫn bị hạn chế trong ngắn hạn.
Lãi suất do các tổ chức tài chính tính cho các khoản vay của người đi vay và được trả dưới dạng lãi suất cho người gửi tiền và người tiết kiệm. Lãi suất này chịu ảnh hưởng của lãi suất cho vay cơ bản, do các ngân hàng trung ương thiết lập để ứng phó với những thay đổi trong nền kinh tế. Các ngân hàng trung ương thường có nhiệm vụ đảm bảo ổn định giá cả, trong hầu hết các trường hợp có nghĩa là nhắm mục tiêu vào tỷ lệ lạm phát cơ bản khoảng 2%. Nếu lạm phát giảm xuống dưới mục tiêu, ngân hàng trung ương có thể cắt giảm lãi suất cho vay cơ bản, nhằm mục đích kích thích cho vay và thúc đẩy nền kinh tế. Nếu lạm phát tăng đáng kể trên 2%, thông thường ngân hàng trung ương sẽ tăng lãi suất cho vay cơ bản để cố gắng hạ lạm phát.
Lãi suất cao hơn thường giúp tăng giá trị đồng tiền của một quốc gia vì chúng khiến quốc gia này trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư toàn cầu để gửi tiền.
Lãi suất cao hơn nhìn chung sẽ gây áp lực lên giá Vàng vì làm tăng chi phí cơ hội khi nắm giữ Vàng thay vì đầu tư vào tài sản có lãi hoặc gửi tiền mặt vào ngân hàng. Nếu lãi suất cao, điều này thường đẩy giá Đô la Mỹ (USD) lên cao và vì Vàng được định giá bằng Đô la, điều này có tác dụng làm giảm giá Vàng.
Lãi suất quỹ Fed là lãi suất qua đêm mà các ngân hàng Hoa Kỳ cho nhau vay. Đây là lãi suất tiêu đề thường được Cục Dự trữ Liên bang đưa ra tại các cuộc họp FOMC. Lãi suất này được thiết lập theo phạm vi, ví dụ 4,75%-5,00%, mặc dù giới hạn trên (trong trường hợp đó là 5,00%) là con số được trích dẫn. Kỳ vọng của thị trường đối với lãi suất quỹ Fed trong tương lai được theo dõi bởi công cụ CME FedWatch, công cụ này định hình cách nhiều thị trường tài chính hành xử khi dự đoán các quyết định về chính sách tiền tệ trong tương lai của Cục Dự trữ Liên bang.