GBP/USD mở rộng mức tăng trong ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,2400 trong giờ châu Á vào thứ Sáu. Mức tăng của cặp tiền này có thể là do những nhận xét từ Tổng thống Mỹ Donald Trump vào cuối ngày thứ Năm.
Tổng thống Trump cho biết ông muốn Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) cắt giảm lãi suất ngay lập tức. "Với giá dầu giảm, tôi sẽ yêu cầu lãi suất giảm ngay lập tức, và tương tự, chúng nên giảm trên toàn thế giới," Trump nói tại Diễn đàn Kinh tế Thế giới ở Davos, Thụy Sĩ.
Các nhà giao dịch kỳ vọng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ giữ lãi suất qua đêm chuẩn ổn định trong khoảng 4,25%-4,50% tại cuộc họp tháng 1. Hơn nữa, các chính sách của Trump có thể thúc đẩy áp lực lạm phát, có thể hạn chế Fed chỉ cắt giảm lãi suất thêm một lần nữa.
Tuy nhiên, mức tăng của cặp GBP/USD có thể bị hạn chế khi đồng bảng Anh (GBP) có thể đối mặt với những trở ngại sau dữ liệu gần đây bao gồm lạm phát và doanh số bán lẻ của Vương quốc Anh thấp hơn dự kiến trong tháng 12, nhu cầu lao động suy yếu trong ba tháng đến tháng 11 và tăng trưởng GDP yếu.
Những yếu tố này đã khiến các nhà giao dịch dự đoán Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) sẽ cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps) vào tháng 2. Các thị trường hiện đang định giá gần như chắc chắn việc giảm lãi suất chính sách của BoE xuống 4,5% tại cuộc họp sắp tới.
Các nhà giao dịch dự kiến sẽ theo dõi chặt chẽ việc phát hành chỉ số PMI sơ bộ của S&P Global cho cả Vương quốc Anh và Hoa Kỳ trong tháng 1. Ngoài ra, Chỉ số Tâm lý Người tiêu dùng Michigan của Mỹ sẽ được chú ý. Những chỉ số này có khả năng cung cấp những hiểu biết quan trọng về các xu hướng kinh tế ngắn hạn.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.30% | -0.35% | -0.05% | -0.33% | -0.50% | -0.55% | -0.20% | |
EUR | 0.30% | -0.06% | 0.26% | -0.03% | -0.20% | -0.25% | 0.11% | |
GBP | 0.35% | 0.06% | 0.33% | 0.03% | -0.15% | -0.19% | 0.16% | |
JPY | 0.05% | -0.26% | -0.33% | -0.30% | -0.48% | -0.54% | -0.17% | |
CAD | 0.33% | 0.03% | -0.03% | 0.30% | -0.17% | -0.22% | 0.13% | |
AUD | 0.50% | 0.20% | 0.15% | 0.48% | 0.17% | -0.04% | 0.28% | |
NZD | 0.55% | 0.25% | 0.19% | 0.54% | 0.22% | 0.04% | 0.35% | |
CHF | 0.20% | -0.11% | -0.16% | 0.17% | -0.13% | -0.28% | -0.35% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).