Cặp USD/CAD thu hút một số người mua vào sau đợt giảm mạnh của ngày hôm trước từ mức cao nhất kể từ tháng 3 năm 2020, mặc dù nó gặp khó khăn trong việc tận dụng động thái vượt qua mức giữa 1,4300.
Đồng đô la Mỹ (USD) đạt được một số lực kéo tích cực và rời khỏi mức thấp nhất trong hai tuần được kiểm tra lại vào thứ Ba trong bối cảnh lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ phục hồi khiêm tốn. Đồng đô la Canada (CAD), mặt khác, chịu áp lực bởi kỳ vọng rằng Ngân hàng trung ương Canada (BoC) sẽ tiếp tục cắt giảm lãi suất vào năm 2025, được củng cố bởi tỷ lệ lạm phát hàng năm của Canada giảm xuống 1,8% vào tháng 12. Ngoài ra, sự sụt giảm gần đây của giá dầu thô làm suy yếu đồng CAD liên kết với hàng hóa và tạo ra một số hỗ trợ cho cặp USD/CAD.
Trong khi đó, Tổng thống Mỹ Donald Trump đe dọa áp đặt thuế quan 25% đối với Canada và Mexico ngay từ đầu tháng 2. Tuy nhiên, Trump không đưa ra bất kỳ kế hoạch nào, điều này làm giảm bớt lo ngại của thị trường về tác động tiêu cực tiềm tàng đối với nền kinh tế Canada và giúp hạn chế tổn thất cho đồng CAD. Hơn nữa, kỳ vọng rằng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ cắt giảm lãi suất hai lần trong năm nay, cùng với xu hướng rủi ro tích cực chung, giữ mức giới hạn cho đồng tiền trú ẩn an toàn và có thể ngăn cản các nhà giao dịch đặt cược tăng giá xung quanh cặp USD/CAD.
Hơn nữa, hành động giá giới hạn trong phạm vi gần đây được chứng kiến trong khoảng một tháng qua đảm bảo một số thận trọng trước khi định vị cho một hướng đi rõ ràng trong ngắn hạn. Tiến tới, không có bất kỳ dữ liệu kinh tế quan trọng nào dự kiến công bố vào thứ Tư, từ Mỹ hoặc Canada, để lại giá giao ngay phụ thuộc vào đồng USD. Ngoài ra, động lực giá dầu có thể cung cấp một số động lực có ý nghĩa cho cặp USD/CAD trước các quyết định chính sách quan trọng của BoC và Fed vào tuần tới.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.01% | -0.03% | 0.17% | -0.03% | 0.05% | 0.18% | 0.05% | |
EUR | 0.00% | -0.02% | 0.18% | -0.03% | 0.05% | 0.18% | 0.05% | |
GBP | 0.03% | 0.02% | 0.19% | -0.01% | 0.07% | 0.20% | 0.06% | |
JPY | -0.17% | -0.18% | -0.19% | -0.20% | -0.12% | -0.00% | -0.13% | |
CAD | 0.03% | 0.03% | 0.01% | 0.20% | 0.08% | 0.20% | 0.07% | |
AUD | -0.05% | -0.05% | -0.07% | 0.12% | -0.08% | 0.13% | -0.00% | |
NZD | -0.18% | -0.18% | -0.20% | 0.00% | -0.20% | -0.13% | -0.14% | |
CHF | -0.05% | -0.05% | -0.06% | 0.13% | -0.07% | 0.00% | 0.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).