Đồng bảng Anh (GBP) tăng lên gần 1,2320 so với Đô la Mỹ (USD) trong phiên giao dịch Bắc Mỹ hôm thứ Hai. Cặp GBP/USD mạnh lên khi Đô la Mỹ lao dốc ngay sau khi các báo cáo từ Wall Street Journal (WSJ) cho thấy sẽ không có tăng thuế vào ngày đầu tiên của Tổng thống Donald Trump tại Nhà Trắng. Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ chính, giảm mạnh xuống gần 108,30.
Theo WSJ, bản ghi nhớ của tổng thống chỉ đạo các cơ quan liên bang nghiên cứu các chính sách thương mại và đánh giá các mối quan hệ thương mại của Mỹ với Trung Quốc và các nước láng giềng lục địa của Mỹ—nhưng không áp đặt thuế mới vào ngày đầu tiên nhậm chức. Những người tham gia thị trường lo ngại rằng Trump sẽ sẵn sàng với tài liệu thuế quan sẽ nêu rõ tỷ lệ tăng thuế xuất khẩu cho từng quốc gia. Ngoài ra, bản ghi nhớ chỉ đề cập đến Trung Quốc, Canada và Mexico.
Tuy nhiên, triển vọng rộng hơn cho Đô la Mỹ vẫn vững chắc khi các nhà đầu tư kỳ vọng Trump sẽ sớm công bố tăng thuế. Các chính sách kinh tế của ông, bao gồm thuế thấp hơn, sẽ thúc đẩy tăng trưởng và lạm phát cho nền kinh tế Hoa Kỳ (Mỹ).
Lịch kinh tế Mỹ tuần này không có nhiều ngoại trừ dữ liệu Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) sơ bộ của S&P Global cho tháng 1, sẽ được công bố vào thứ Sáu. Cho đến lúc đó, đồng bạc xanh sẽ bị ảnh hưởng bởi kỳ vọng của thị trường về triển vọng chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) cho cả năm.
Theo công cụ CME FedWatch, các nhà giao dịch đang định giá hơn một lần cắt giảm lãi suất 25 bps trong năm nay, với lần đầu tiên vào cuộc họp tháng 6.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -1.46% | -1.24% | -0.51% | -1.38% | -1.50% | -1.52% | -0.65% | |
EUR | 1.46% | 0.18% | 0.84% | -0.03% | 0.03% | -0.17% | 0.70% | |
GBP | 1.24% | -0.18% | 0.61% | -0.20% | -0.13% | -0.35% | 0.53% | |
JPY | 0.51% | -0.84% | -0.61% | -0.85% | -0.93% | -1.10% | -0.30% | |
CAD | 1.38% | 0.03% | 0.20% | 0.85% | -0.06% | -0.14% | 0.72% | |
AUD | 1.50% | -0.03% | 0.13% | 0.93% | 0.06% | -0.29% | 0.60% | |
NZD | 1.52% | 0.17% | 0.35% | 1.10% | 0.14% | 0.29% | 0.69% | |
CHF | 0.65% | -0.70% | -0.53% | 0.30% | -0.72% | -0.60% | -0.69% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Đồng bảng Anh tăng lên gần 1,2320 so với Đô la Mỹ vào thứ Hai. Cặp GBP/USD phục hồi các khoản lỗ vào thứ Sáu và nhằm lấy lại Đường trung bình động hàm mũ (MEA) 20 ngày quanh mức 1,2370.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày phục hồi trên 40,00. Đà giảm giá sẽ kết thúc nếu RSI duy trì trên 40,00.
Nhìn xuống, cặp tiền này dự kiến sẽ tìm thấy hỗ trợ gần mức thấp nhất tháng 10 năm 2023 là 1,2050. Ở phía tăng, mức kháng cự tròn 1,2400 sẽ đóng vai trò là mức kháng cự chính.
Trong thế giới thuật ngữ tài chính, hai thuật ngữ được sử dụng rộng rãi là “ưa rủi ro” và “ngại rủi ro” dùng để chỉ mức độ rủi ro mà các nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận trong giai đoạn được tham chiếu. Trong thị trường “ưa rủi ro”, các nhà đầu tư lạc quan về tương lai và sẵn sàng mua các tài sản rủi ro hơn. Trong thị trường “ngại rủi ro”, các nhà đầu tư bắt đầu “giao dịch an toàn” vì họ lo lắng về tương lai, và do đó mua các tài sản ít rủi ro hơn nhưng chắc chắn mang lại lợi nhuận hơn, ngay cả khi lợi nhuận tương đối khiêm tốn.
Thông thường, trong giai đoạn “ưa rủi ro”, thị trường chứng khoán sẽ tăng, hầu hết các mặt hàng – ngoại trừ Vàng – cũng sẽ tăng giá trị, vì chúng được hưởng lợi từ triển vọng tăng trưởng tích cực. Tiền tệ của các quốc gia là nước xuất khẩu hàng hóa lớn sẽ tăng giá do nhu cầu tăng và Tiền điện tử tăng. Trong thị trường “ngại rủi ro”, Trái phiếu tăng giá – đặc biệt là Trái phiếu chính phủ lớn – Vàng tỏa sáng và các loại tiền tệ trú ẩn an toàn như Yên Nhật, Franc Thụy Sĩ và Đô la Mỹ đều được hưởng lợi.
Đô la Úc (AUD), Đô la Canada (CAD), Đô la New Zealand (NZD) và các đồng tiền FX nhỏ như Rúp (RUB) và Rand Nam Phi (ZAR), tất cả đều có xu hướng tăng trên các thị trường “rủi ro”. Điều này là do nền kinh tế của các loại tiền tệ này phụ thuộc rất nhiều vào xuất khẩu hàng hóa để tăng trưởng và giá hàng hóa có xu hướng tăng trong các giai đoạn rủi ro. Điều này là do các nhà đầu tư dự đoán nhu cầu về nguyên liệu thô sẽ tăng cao hơn trong tương lai do hoạt động kinh tế gia tăng.
Các loại tiền tệ chính có xu hướng tăng trong thời kỳ “rủi ro” là Đô la Mỹ (USD), Yên Nhật (JPY) và Franc Thụy Sĩ (CHF). Đô la Mỹ, vì đây là đồng tiền dự trữ của thế giới và vì trong thời kỳ khủng hoảng, các nhà đầu tư mua nợ chính phủ Hoa Kỳ, được coi là an toàn vì nền kinh tế lớn nhất thế giới khó có khả năng vỡ nợ. Đồng yên, do nhu cầu trái phiếu chính phủ Nhật Bản tăng, vì một tỷ lệ lớn được nắm giữ bởi các nhà đầu tư trong nước, những người không có khả năng bán tháo chúng - ngay cả trong khủng hoảng. Franc Thụy Sĩ, vì luật ngân hàng nghiêm ngặt của Thụy Sĩ cung cấp cho các nhà đầu tư sự bảo vệ vốn được tăng cường.