Đồng yên Nhật đã tăng điểm so với đô la Mỹ trong phiên giao dịch đầu ngày thứ Hai, trước lễ nhậm chức của Tổng thống Mỹ Donald Trump. Suy đoán rằng Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) sẽ tăng lãi suất đã giữ cho USD/JPY ở mức thấp hơn, giao dịch gần 155,60, giảm hơn 0,44%.
Lãi suất ở Nhật Bản vẫn nằm trong số thấp nhất trong nhóm G8. Theo hợp đồng tương lai thị trường tiền tệ, BoJ có khả năng sẽ tăng chi phí vay từ 0,25% lên 0,50% vào thứ Sáu, lần đầu tiên kể từ tháng 7 năm 2024.
Tuần trước, Thống đốc BoJ Kazuo Ueda và Phó Thống đốc Ryozo Himino đã đưa ra những nhận xét diều hâu, đặt nền tảng cho cuộc họp ngày 23-24 tháng 1. Biên bản cuộc họp tháng 12 cho thấy các thành viên hội đồng quản trị ủng hộ việc tăng lãi suất.
Nguồn: Prime Market Terminal
Do đó, USD/JPY có thể tiếp tục giảm khi chênh lệch lãi suất giữa Mỹ và Nhật Bản sẽ giảm. Tuy nhiên, việc Tổng thống Mỹ Donald Trump nhậm chức có thể khiến các nhà giao dịch cảnh giác do các chính sách bảo hộ của ông, có thể gây lạm phát và ngăn cản việc nới lỏng thêm của Cục Dự trữ Liên bang.
Thị trường tài chính Mỹ sẽ vẫn đóng cửa vào thứ Hai do Ngày Nhậm chức, cùng với Ngày Martin Luther King. Do đó, điều kiện thanh khoản có thể vẫn mỏng khi thị trường hoạt động trở lại vào thứ Ba.
Cặp tiền tệ này vẫn có xu hướng tăng, mặc dù đã giảm xuống dưới đường Tenkan-sen và đường trung bình động giản đơn (SMA) 20 ngày, mở ra cơ hội điều chỉnh về đường Kijun-sen tại 155,65. Nếu phá vỡ mức này sẽ gặp đường SMA 50 ngày tại 154,88, tiếp theo là đường xu hướng hỗ trợ được vẽ từ mức đáy tháng 9 năm 2024.
Mặt khác, nếu USD/JPY vượt qua mức 156,00, đà tăng tiếp theo được nhìn thấy, với người mua hướng đến đường Tenkan-Sen tại 156,92, tiếp theo là đường SMA 20 ngày tại 157,24.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -1.36% | -1.11% | -0.37% | -1.21% | -1.29% | -1.36% | -0.58% | |
EUR | 1.36% | 0.19% | 0.92% | 0.05% | 0.13% | -0.11% | 0.66% | |
GBP | 1.11% | -0.19% | 0.65% | -0.15% | -0.05% | -0.31% | 0.46% | |
JPY | 0.37% | -0.92% | -0.65% | -0.83% | -0.87% | -1.09% | -0.39% | |
CAD | 1.21% | -0.05% | 0.15% | 0.83% | -0.02% | -0.16% | 0.61% | |
AUD | 1.29% | -0.13% | 0.05% | 0.87% | 0.02% | -0.34% | 0.46% | |
NZD | 1.36% | 0.11% | 0.31% | 1.09% | 0.16% | 0.34% | 0.59% | |
CHF | 0.58% | -0.66% | -0.46% | 0.39% | -0.61% | -0.46% | -0.59% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).