GBP/USD phá vỡ chuỗi giảm kéo dài ba ngày, giao dịch quanh mức 1,2640 trong giờ châu Âu đầu ngày thứ Hai. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá đang tiếp diễn khi cặp tiền tệ này bị giới hạn trong mô hình kênh giảm dần.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được định vị dưới mức 50, củng cố tâm lý giảm giá. Ngoài ra, cặp GBP/USD giảm xuống dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, điều này cho thấy động lượng giá ngắn hạn yếu hơn, báo hiệu khả năng tiếp tục suy yếu giá.
Mặt khác, cặp GBP/USD có thể điều hướng khu vực xung quanh mức thấp trong bốn tuần là 1,2487, được ghi nhận vào ngày 22 tháng 11. Việc phá vỡ dưới mức này có thể củng cố xu hướng giảm giá và gây áp lực giảm giá lên cặp tiền tệ này để tiếp cận ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần, phù hợp với mức thấp hàng năm là 1,2299, đạt được vào ngày 22 tháng 4.
Cặp GBP/USD có thể tìm thấy kháng cự ban đầu xung quanh ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần, phù hợp với đường EMA 9 ngày ở mức 1,2684. Việc phá vỡ trên mức này có thể làm suy yếu tâm lý giảm giá và hỗ trợ cặp tiền tệ này khám phá khu vực xung quanh mức cao trong năm tuần là 1,2811, được đánh dấu vào ngày 6 tháng 12.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.12% | -0.14% | -0.09% | -0.06% | -0.18% | -0.26% | -0.28% | |
EUR | 0.12% | 0.04% | 0.13% | 0.13% | 0.12% | -0.05% | -0.10% | |
GBP | 0.14% | -0.04% | -0.04% | 0.09% | 0.08% | -0.12% | -0.14% | |
JPY | 0.09% | -0.13% | 0.04% | 0.02% | -0.07% | -0.14% | -0.10% | |
CAD | 0.06% | -0.13% | -0.09% | -0.02% | -0.07% | -0.21% | -0.23% | |
AUD | 0.18% | -0.12% | -0.08% | 0.07% | 0.07% | -0.17% | -0.22% | |
NZD | 0.26% | 0.05% | 0.12% | 0.14% | 0.21% | 0.17% | -0.04% | |
CHF | 0.28% | 0.10% | 0.14% | 0.10% | 0.23% | 0.22% | 0.04% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).