Đồng bảng Anh (GBP) từ bỏ mức tăng so với đô la Mỹ (USD) trong phiên giao dịch muộn tại châu Âu vào thứ Năm sau khi không thể quay lại mức kháng cự quan trọng 1,2800. Cặp GBP/USD giảm trở lại khi đô la Mỹ (USD) phục hồi khoản lỗ, với chỉ số đô la Mỹ (DXY) trở lại trên mức 106,50. Đồng bạc xanh phục hồi bất chấp kỳ vọng vững chắc rằng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ cắt giảm lãi suất trong thông báo chính sách tiền tệ vào thứ Tư.
Các nhà giao dịch gần như đã định giá đầy đủ việc cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps) xuống còn 4,25%-4,50% của Fed cho cuộc họp chính sách vào tuần tới, theo công cụ CME FedWatch. Các kỳ vọng ôn hòa của Fed được củng cố sau khi công bố báo cáo Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Hoa Kỳ (Mỹ) cho tháng 11 vào thứ Tư, cho thấy áp lực lạm phát tăng phù hợp với ước tính.
Báo cáo CPI cho thấy lạm phát tiêu đề hàng năm và lạm phát cơ bản – không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng biến động – tăng lần lượt 2,7% và 3,3%, như dự kiến. Sự tăng trưởng trong lạm phát tiêu đề là cao nhất trong bốn tháng, cho thấy tiến trình giảm phát đã bị đình trệ. Tuy nhiên, mức tăng trưởng vừa phải trong giá thuê đã thúc đẩy các kỳ vọng ôn hòa của Fed.
Các nhà đầu tư sẽ chú ý đến dữ liệu Chỉ số giá sản xuất (PPI) của Hoa Kỳ cho tháng 11 và dữ liệu Yêu cầu trợ cấp thất nghiệp ban đầu cho tuần kết thúc vào ngày 6 tháng 12, sẽ được công bố lúc 13:30 GMT.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.10% | 0.06% | -0.24% | -0.05% | -0.50% | -0.16% | 0.29% | |
EUR | 0.10% | 0.15% | -0.14% | 0.04% | -0.40% | -0.07% | 0.40% | |
GBP | -0.06% | -0.15% | -0.29% | -0.11% | -0.55% | -0.22% | 0.23% | |
JPY | 0.24% | 0.14% | 0.29% | 0.19% | -0.26% | 0.05% | 0.53% | |
CAD | 0.05% | -0.04% | 0.11% | -0.19% | -0.44% | -0.11% | 0.34% | |
AUD | 0.50% | 0.40% | 0.55% | 0.26% | 0.44% | 0.34% | 0.79% | |
NZD | 0.16% | 0.07% | 0.22% | -0.05% | 0.11% | -0.34% | 0.45% | |
CHF | -0.29% | -0.40% | -0.23% | -0.53% | -0.34% | -0.79% | -0.45% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Đồng bảng Anh tích lũy trong phạm vi hẹp quanh mức 1,2750 so với đô la Mỹ trong gần một tuần. Cặp GBP/USD giữ trên Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 20 ngày quanh mức 1,2720.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày dao động trong phạm vi 40,00-60,00, cho thấy xu hướng đi ngang.
Nhìn xuống, cặp tiền này dự kiến sẽ tìm thấy hỗ trợ gần đường xu hướng dốc lên quanh mức 1,2500, được vẽ từ mức thấp tháng 10 năm 2023 gần 1,2035. Ở phía tăng, EMA 200 ngày quanh mức 1,2830 sẽ đóng vai trò là mức kháng cự quan trọng.