Đồng đô la Mỹ chấm dứt xu hướng tăng ba ngày vào thứ Năm so với đồng yên Nhật. Cặp tiền tệ này đang giao dịch với mức lỗ vừa phải khi thị trường tập trung vào Giá sản xuất của Mỹ và số liệu Đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp, dự kiến công bố vào cuối ngày hôm nay.
Tuy nhiên, từ góc độ rộng hơn, cặp tiền tệ này vẫn duy trì xu hướng tăng ngay lập tức. Những bình luận ôn hòa từ các nhà hoạch định chính sách của BoJ cho thấy không có sự vội vàng trong việc tăng lãi suất đã làm dấy lên nghi ngờ về kết quả của quyết định chính sách tiền tệ vào tuần tới và có khả năng sẽ giữ đồng yên ở thế khó.
Lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ cao hơn, với lãi suất trái phiếu kỳ hạn 10 năm đạt 4,3% - từ 4,12% vào tuần trước là một nguồn hỗ trợ khác cho đồng bạc xanh. Lạm phát của Mỹ đã tăng tốc vào tháng 11 với tốc độ nhanh nhất trong bảy tháng, điều này buộc các nhà đầu tư phải giảm kỳ vọng về việc nới lỏng tiền tệ cho năm 2025.
Sự chú ý hôm nay là vào PPI tháng 11 và số liệu Yêu cầu trợ cấp thất nghiệp của tuần trước. Áp lực giá dự kiến cũng đã tăng tại các cổng nhà máy với số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp giảm. Điều này sẽ củng cố quan điểm về một nền kinh tế Mỹ kiên cường, tăng cường hỗ trợ cho đồng bạc xanh
Biểu đồ 4 giờ của USD/JPY cho thấy cặp tiền tệ này đang điều chỉnh tăng, với mức tăng bị chặn lại ở mức Fibonacci retracement 50% của đợt bán tháo tháng 11.
Xu hướng ngay lập tức vẫn tích cực, với hành động giá đứng trên đường SMA 100 kỳ, gặp giá ngay dưới 152,00. mức hỗ trợ chính cho xu hướng tăng là 150,90. Các mức kháng cự là 152,85 và 153,60
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.01% | 0.14% | -0.17% | -0.00% | -0.41% | -0.07% | 0.38% | |
EUR | 0.00% | 0.15% | -0.18% | 0.00% | -0.40% | -0.07% | 0.39% | |
GBP | -0.14% | -0.15% | -0.29% | -0.15% | -0.55% | -0.22% | 0.20% | |
JPY | 0.17% | 0.18% | 0.29% | 0.17% | -0.24% | 0.06% | 0.52% | |
CAD | 0.00% | -0.00% | 0.15% | -0.17% | -0.40% | -0.07% | 0.35% | |
AUD | 0.41% | 0.40% | 0.55% | 0.24% | 0.40% | 0.34% | 0.78% | |
NZD | 0.07% | 0.07% | 0.22% | -0.06% | 0.07% | -0.34% | 0.42% | |
CHF | -0.38% | -0.39% | -0.20% | -0.52% | -0.35% | -0.78% | -0.42% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).