Bảng Anh đã giảm mạnh sau khi không vượt qua được con số 1,2800 trong ngày thứ ba liên tiếp, giao dịch ở mức 1,2720, giảm hơn 0,17% mỗi ngày. GBP/USD đã xóa bỏ mức tăng nhỏ trước đó trong phiên giao dịch đặc trưng bởi sức mạnh của đô la Mỹ, với Chỉ số đô la Mỹ (DXY) tăng hơn 0,19%, ở mức 106,36.
Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật
GBP/USD củng cố khi phục hồi sau khi giảm xuống mức thấp nhất trong nhiều tháng ở mức khoảng 1,2480. Trên đường đi lên, cặp tiền này đã vượt qua con số 1,2600 và đỉnh ngày 29 tháng 11 là 1,2749 trước khi hướng tới mức cao ngày 6 tháng 12 là 1,2811. Việc không mở rộng được mức tăng vượt qua Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày là 1,2820 đã mở ra cánh cửa cho một đợt thoái lui về giá giao ngay hiện tại.
Mặt khác, người bán đang tiến vào, như thể hiện qua Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) giảm xuống dưới đường trung lập của nó, cho thấy rằng họ đang tập hợp sức mạnh. Nếu GBP/USD giảm xuống dưới 1,2700, cặp tiền này có thể trượt về mức 1,2600 trước khi thách thức mức thấp nhất của ngày 22 tháng 11 là 1,2486.
Biểu đồ giá GBP/USD – Hàng ngày
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.46% | 0.17% | 0.55% | 0.15% | 1.03% | 1.15% | 0.44% | |
EUR | -0.46% | -0.28% | 0.08% | -0.32% | 0.57% | 0.69% | -0.01% | |
GBP | -0.17% | 0.28% | 0.33% | -0.03% | 0.85% | 0.97% | 0.27% | |
JPY | -0.55% | -0.08% | -0.33% | -0.39% | 0.50% | 0.60% | -0.09% | |
CAD | -0.15% | 0.32% | 0.03% | 0.39% | 0.89% | 1.01% | 0.31% | |
AUD | -1.03% | -0.57% | -0.85% | -0.50% | -0.89% | 0.12% | -0.58% | |
NZD | -1.15% | -0.69% | -0.97% | -0.60% | -1.01% | -0.12% | -0.69% | |
CHF | -0.44% | 0.01% | -0.27% | 0.09% | -0.31% | 0.58% | 0.69% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).