NZD/USD quay trở lại mức tăng gần đây, giao dịch quanh mức 0,5830 trong giờ châu Á vào thứ Ba. Đô la New Zealand (NZD) vẫn ảm đạm sau dữ liệu Cán cân thương mại của Trung Quốc trong tháng 11. Tuy nhiên, những người mua đô la New Zealand hoan nghênh quyết định từ đối tác thương mại hàng đầu của New Zealand, Trung Quốc, về việc thực hiện chính sách tài khóa chủ động hơn và chính sách tiền tệ nới lỏng vừa phải vào năm tới.
Cán cân thương mại của Trung Quốc (CNY) tăng lên 692,8 tỷ CNY vào tháng 11, tăng so với mức 679,1 tỷ CNY của tháng trước. Xuất khẩu tăng 1,5% so với cùng kỳ năm ngoái vào tháng 11, so với mức tăng 11,2% của tháng 10. Trong khi đó, nhập khẩu tăng 1,2% so với cùng kỳ năm trước, phục hồi sau mức giảm 3,7% được ghi nhận trước đó.
Đồng đô la New Zealand vẫn chịu áp lực khi Thủ tướng Christopher Luxon tái khẳng định cam kết hạ lạm phát và lãi suất để thúc đẩy nền kinh tế. Điều này cho thấy khả năng cắt giảm lãi suất đáng kể vào đầu năm tới.
Ngoài ra, cặp NZD/USD giảm giá khi Đồng đô la Mỹ (USD) kéo dài chuỗi tăng giá trong ngày thứ ba liên tiếp khi các nhà giao dịch thận trọng trước khi dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Hoa Kỳ được công bố vào thứ Tư. Theo Công cụ FedWatch của CME, các nhà giao dịch hiện đang định giá gần 85,8% khả năng Fed sẽ giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào ngày 18 tháng 12.
Vào thứ Hai, Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York đã nêu bật trong bản tóm tắt khảo sát người tiêu dùng rằng người tiêu dùng Hoa Kỳ đang điều hướng trong kỳ vọng kinh tế không chắc chắn. Cuộc khảo sát chỉ ra sự cải thiện mạnh mẽ trong triển vọng của người tiêu dùng về tình hình tài chính của họ và tình hình tài chính của chính phủ liên bang, cùng với sự thay đổi đáng kể trong kỳ vọng về khả năng chi trả nợ và điều kiện tín dụng.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la New Zealand là đồng tiền yếu nhất so với đồng euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.06% | 0.00% | -0.08% | 0.08% | 0.68% | 0.55% | -0.10% | |
EUR | 0.06% | 0.07% | -0.05% | 0.13% | 0.74% | 0.66% | -0.04% | |
GBP | -0.00% | -0.07% | -0.13% | 0.06% | 0.67% | 0.55% | -0.11% | |
JPY | 0.08% | 0.05% | 0.13% | 0.18% | 0.78% | 0.65% | 0.00% | |
CAD | -0.08% | -0.13% | -0.06% | -0.18% | 0.61% | 0.49% | -0.16% | |
AUD | -0.68% | -0.74% | -0.67% | -0.78% | -0.61% | -0.13% | -0.77% | |
NZD | -0.55% | -0.66% | -0.55% | -0.65% | -0.49% | 0.13% | -0.65% | |
CHF | 0.10% | 0.04% | 0.11% | -0.00% | 0.16% | 0.77% | 0.65% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).