Đồng Yên Nhật (JPY) được xây dựng dựa trên đà tăng trong ngày vào phiên giao dịch châu Âu vào thứ Năm và hiện đã đảo ngược xu hướng qua đêm so với đồng bạc Mỹ. Kỳ vọng rằng Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) sẽ tăng lãi suất trong tháng này, cùng với căng thẳng địa chính trị dai dẳng và lo ngại về kế hoạch thuế quan của Tổng thống đắc cử Mỹ Donald Trump, thúc đẩy một số dòng tiền trú ẩn về phía đồng JPY.
Hơn nữa, sự sụt giảm gần đây của lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ được coi là một yếu tố khác làm nền tảng cho đồng JPY có lợi suất thấp hơn, điều này dường như không bị ảnh hưởng bởi những nhận xét ôn hòa của thành viên hội đồng quản trị BoJ Toyoaki Nakamura. Ngoài ra, một đợt giảm nhẹ của Đô la Mỹ (USD) kéo cặp USD/JPY xuống dưới mốc tâm lý 150,00. Điều đó nói rằng, đặt cược cho một Cục Dự trữ Liên bang (Fed) ít ôn hòa hơn có thể đóng vai trò như một cơn gió thuận lợi cho USD và cặp tiền này.
Từ góc độ kỹ thuật, cặp USD/JPY cho thấy khả năng phục hồi dưới Đường trung bình động giản đơn đơn (SMA) 100 ngày vào đầu tuần này và sự phục hồi sau đó từ mức thấp nhất kể từ ngày 11 tháng 10 hỗ trợ triển vọng tăng thêm. Điều đó nói rằng, các chỉ báo dao động trên biểu đồ hàng ngày đang giữ trong vùng tiêu cực và vẫn còn lâu mới nằm trong vùng quá bán. Điều này cho thấy rằng bất kỳ động thái nào tăng hơn nữa ngoài mức cao dao động qua đêm, quanh khu vực 151,20-151,25, có khả năng vẫn được giới hạn gần mốc 152,00. Điểm thứ hai trùng với SMA 200 ngày rất quan trọng và sẽ đóng vai trò là điểm then chốt quan trọng. Một sức mạnh bền vững bên ngoài sẽ cho thấy rằng sự sụt giảm điều chỉnh gần đây từ mức cao nhất trong nhiều tháng chạm vào tháng 11 đã diễn ra và thay đổi xu hướng có lợi cho các nhà giao dịch tăng giá.
Mặt khác, sự suy yếu dưới mốc tâm lý 150,00 hiện dường như tìm thấy hỗ trợ tốt gần vùng ngang 149,55-149,50. Mức hỗ trợ liên quan tiếp theo được chốt gần mốc 149,00 trước đường SMA 100 ngày, hiện đang quanh vùng 148,80. Việc phá vỡ và chấp nhận bền vững bên dưới mức này sẽ được coi là một kích hoạt mới cho các nhà giao dịch giảm giá và kéo cặp USD/JPY đến vùng 148,10-148,00 trên đường đến vùng 147,35-147,30 và con số tròn 147,00.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.14% | -0.12% | -0.51% | 0.04% | 0.03% | -0.18% | -0.07% | |
EUR | 0.14% | 0.02% | -0.38% | 0.18% | 0.16% | -0.05% | 0.06% | |
GBP | 0.12% | -0.02% | -0.40% | 0.15% | 0.15% | -0.06% | 0.03% | |
JPY | 0.51% | 0.38% | 0.40% | 0.56% | 0.55% | 0.31% | 0.43% | |
CAD | -0.04% | -0.18% | -0.15% | -0.56% | -0.01% | -0.22% | -0.13% | |
AUD | -0.03% | -0.16% | -0.15% | -0.55% | 0.00% | -0.21% | -0.12% | |
NZD | 0.18% | 0.05% | 0.06% | -0.31% | 0.22% | 0.21% | 0.08% | |
CHF | 0.07% | -0.06% | -0.03% | -0.43% | 0.13% | 0.12% | -0.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).