tradingkey.logo

Dự báo giá GBP/USD: Khó vượt qua mức 1,2700, dao động quanh 1,2650

FXStreet4 Th12 2024 22:29
  • GBP/USD biến động hạn chế, dao động trong phạm vi 1,2630 và 1,2700 mặc dù đã phá vỡ ranh giới trên trong thời gian ngắn.
  • Thị trường đang chờ báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp của Mỹ, giữ GBP/USD trong giai đoạn củng cố với RSI trung lập.
  • Rủi ro giảm giá tiềm ẩn nếu cặp tiền tệ này giảm xuống dưới 1,2650, với các mức hỗ trợ tiếp theo là 1,2600 và 1,2506.

GBP/USD dao động giữa tăng/giảm, bị kẹt ở khoảng 1,2630-1,2700 trong ngày thứ ba liên tiếp. Mặc dù đã phá vỡ mức 1,2700, người mua vẫn không thể đẩy giá lên cao hơn trong bối cảnh Thống đốc Ngân hàng trung ương Anh (BoE) Andrew Bailey đưa ra những nhận xét ôn hòa.

Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật

Xu hướng giảm của GBP/USD đã dừng lại khi cặp tiền tệ này tăng lên mức 1,2749 trước khi giảm xuống dưới 1,2700. Động lực cho thấy cả người mua và người bán đều không nắm quyền kiểm soát, với Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đi ngang ở mức trung lập.

Điều này và sự hợp nhất của GBP/USD cho thấy cặp tiền tệ này sẽ vẫn ở mức đáy trước báo cáo quan trọng về Bảng lương phi nông nghiệp của Hoa Kỳ.

Nếu GBP/USD giảm xuống dưới 1,2650, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là 1,2600. Sau khi vượt qua, ngưỡng dừng tiếp theo sẽ là mức đáy ngày 26 tháng 11 là 1,2506, sau đó là mức đáy ngày 22 tháng 11 tại 1,2486, trước mức đáy trong năm tại 1,2299.

Ngược lại, nếu GBP/USD tăng trên 1,2700, sẽ tìm kiếm cách kiểm tra Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày tại 1,2818.

Biểu đồ giá GBP/USD hàng ngày

Biểu đồ giá GBP/USD hàng ngày

GIÁ BẢNG ANH HÔM NAY

Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Úc.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   0.11% -0.00% 0.94% -0.00% 1.12% 0.69% 0.04%
EUR -0.11%   -0.11% 0.82% -0.07% 1.00% 0.57% -0.08%
GBP 0.00% 0.11%   0.96% 0.00% 1.12% 0.68% 0.03%
JPY -0.94% -0.82% -0.96%   -0.94% 0.17% -0.27% -0.91%
CAD 0.00% 0.07% -0.00% 0.94%   1.12% 0.68% 0.03%
AUD -1.12% -1.00% -1.12% -0.17% -1.12%   -0.43% -1.07%
NZD -0.69% -0.57% -0.68% 0.27% -0.68% 0.43%   -0.65%
CHF -0.04% 0.08% -0.03% 0.91% -0.03% 1.07% 0.65%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI