GBP/USD dao động giữa tăng/giảm, bị kẹt ở khoảng 1,2630-1,2700 trong ngày thứ ba liên tiếp. Mặc dù đã phá vỡ mức 1,2700, người mua vẫn không thể đẩy giá lên cao hơn trong bối cảnh Thống đốc Ngân hàng trung ương Anh (BoE) Andrew Bailey đưa ra những nhận xét ôn hòa.
Xu hướng giảm của GBP/USD đã dừng lại khi cặp tiền tệ này tăng lên mức 1,2749 trước khi giảm xuống dưới 1,2700. Động lực cho thấy cả người mua và người bán đều không nắm quyền kiểm soát, với Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đi ngang ở mức trung lập.
Điều này và sự hợp nhất của GBP/USD cho thấy cặp tiền tệ này sẽ vẫn ở mức đáy trước báo cáo quan trọng về Bảng lương phi nông nghiệp của Hoa Kỳ.
Nếu GBP/USD giảm xuống dưới 1,2650, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là 1,2600. Sau khi vượt qua, ngưỡng dừng tiếp theo sẽ là mức đáy ngày 26 tháng 11 là 1,2506, sau đó là mức đáy ngày 22 tháng 11 tại 1,2486, trước mức đáy trong năm tại 1,2299.
Ngược lại, nếu GBP/USD tăng trên 1,2700, sẽ tìm kiếm cách kiểm tra Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày tại 1,2818.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.11% | -0.00% | 0.94% | -0.00% | 1.12% | 0.69% | 0.04% | |
EUR | -0.11% | -0.11% | 0.82% | -0.07% | 1.00% | 0.57% | -0.08% | |
GBP | 0.00% | 0.11% | 0.96% | 0.00% | 1.12% | 0.68% | 0.03% | |
JPY | -0.94% | -0.82% | -0.96% | -0.94% | 0.17% | -0.27% | -0.91% | |
CAD | 0.00% | 0.07% | -0.00% | 0.94% | 1.12% | 0.68% | 0.03% | |
AUD | -1.12% | -1.00% | -1.12% | -0.17% | -1.12% | -0.43% | -1.07% | |
NZD | -0.69% | -0.57% | -0.68% | 0.27% | -0.68% | 0.43% | -0.65% | |
CHF | -0.04% | 0.08% | -0.03% | 0.91% | -0.03% | 1.07% | 0.65% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).