Cặp AUD/JPY kéo dài chuỗi giảm trong ngày thứ năm liên tiếp, giao dịch quanh mức 98,40 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày hiện đang ở trên mức 30, cho thấy xu hướng thị trường giảm. Nếu RSI giảm xuống dưới 30, nó sẽ báo hiệu tình trạng quá bán, có khả năng dẫn đến sự phục hồi điều chỉnh.
Ngoài ra, một phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày cắt xuống dưới EMA 50 ngày, cho thấy tín hiệu giảm giá. Sự giao nhau này cho thấy động lực ngắn hạn đang yếu đi so với xu hướng dài hạn, điều này có thể báo hiệu giá tiếp tục yếu.
Về mặt tiêu cực, ngưỡng hỗ trợ chính cho cặp AUD/JPY nằm quanh mức tâm lý 97,00, tiếp theo là mức hỗ trợ tiếp theo ở mức 96,00. Một sự phá vỡ quyết định dưới ngưỡng sau có thể mở ra cánh cổng cho cặp tiền tệ này điều hướng khu vực quanh mức đáy trong bốn tháng là 93,59, được ghi nhận vào ngày 11 tháng 9.
Về mặt tích cực, cặp AUD/JPY có thể kiểm tra ngưỡng kháng cự chính quanh đường EMA chín ngày ở mức 99,92, tiếp theo là đường EMA 50 ngày ở mức 100,09. Một sự phá vỡ trên các mức này có thể làm suy yếu xu hướng giảm giá, có khả năng đẩy cặp tiền tệ này lên mức đỉnh trong bốn tháng là 102,41, đạt được vào ngày 7 tháng 11.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Úc yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.33% | -0.31% | -0.88% | -0.07% | -0.36% | -0.99% | -0.41% | |
EUR | 0.33% | 0.00% | -0.56% | 0.25% | -0.04% | -0.66% | -0.05% | |
GBP | 0.31% | -0.01% | -0.57% | 0.24% | -0.04% | -0.67% | -0.09% | |
JPY | 0.88% | 0.56% | 0.57% | 0.81% | 0.52% | -0.11% | 0.48% | |
CAD | 0.07% | -0.25% | -0.24% | -0.81% | -0.30% | -0.92% | -0.33% | |
AUD | 0.36% | 0.04% | 0.04% | -0.52% | 0.30% | -0.62% | -0.05% | |
NZD | 0.99% | 0.66% | 0.67% | 0.11% | 0.92% | 0.62% | 0.58% | |
CHF | 0.41% | 0.05% | 0.09% | -0.48% | 0.33% | 0.05% | -0.58% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).