NZD/USD kéo dài chuỗi giảm trong ngày thứ năm liên tiếp, giao dịch quanh mức 0,5840 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Đánh giá biểu đồ hàng ngày làm nổi bật xu hướng giảm sâu hơn khi cặp tiền tệ này di chuyển trong mô hình kênh giảm dần.
Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày vẫn nằm dưới đường EMA 14 ngày, báo hiệu sự yếu kém dai dẳng trong động lực giá ngắn hạn. Hơn nữa, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đang dao động ngay trên mức 30, phản ánh tâm lý giảm giá đang chiếm ưu thế. Sự sụt giảm xuống dưới 30 sẽ chỉ ra tình trạng quá bán, có khả năng mở đường cho sự phục hồi điều chỉnh.
Về mức hỗ trợ, cặp NZD/USD kiểm tra ngưỡng tâm lý 0,5800, trùng với ranh giới dưới của kênh giảm dần. Một sự phá vỡ quyết định dưới mức này sẽ củng cố triển vọng giảm giá, làm tăng áp lực giảm và có khả năng đẩy cặp tiền này xuống mức thấp nhất trong hai năm là 0,5772, lần cuối cùng được thấy vào tháng 11 năm 2023.
Mặt tích cực, mức kháng cự ngay lập tức nằm ở đường EMA chín ngày quanh mức 0,5867, tiếp theo là đường EMA 14 ngày tại mức 0,5888, phù hợp với ranh giới trên của kênh giảm dần. Một sự phá vỡ trên kênh này có thể làm suy yếu động lực giảm giá và mở đường cho cặp tiền tệ này kiểm tra mức kháng cự tâm lý là 0,6000.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la New Zealand là đồng tiền yếu nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.18% | 0.21% | -0.17% | 1.01% | 0.36% | 0.13% | 0.10% | |
EUR | -0.18% | 0.02% | -0.34% | 0.82% | 0.18% | -0.05% | -0.10% | |
GBP | -0.21% | -0.02% | -0.35% | 0.80% | 0.16% | -0.07% | -0.12% | |
JPY | 0.17% | 0.34% | 0.35% | 1.17% | 0.52% | 0.27% | 0.24% | |
CAD | -1.01% | -0.82% | -0.80% | -1.17% | -0.64% | -0.87% | -0.90% | |
AUD | -0.36% | -0.18% | -0.16% | -0.52% | 0.64% | -0.24% | -0.26% | |
NZD | -0.13% | 0.05% | 0.07% | -0.27% | 0.87% | 0.24% | -0.04% | |
CHF | -0.10% | 0.10% | 0.12% | -0.24% | 0.90% | 0.26% | 0.04% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).