Cặp USD/CAD giữ vững sau hai ngày giảm, giao dịch quanh 1,3970 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này đang có xu hướng tăng trong mô hình kênh tăng, cho thấy xu hướng tăng giá.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày nằm trên mức 50, xác nhận động lực tăng giá liên tục. Ngoài ra, Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày nằm trên đường EMA 14 ngày, biểu thị sức mạnh liên tục trong động lực giá ngắn hạn.
Về mặt tích cực, cặp USD/CAD phải đối mặt với mức kháng cự ngay lập tức tại đường EMA chín ngày là 1,3979. Nếu cặp tiền tệ này vượt qua ngưỡng này, nó có thể di chuyển về phía khu vực xung quanh ranh giới trên của kênh tăng ở mức 1,4130. Sự đột phá trên kênh này có thể củng cố xu hướng tăng giá và đưa cặp tiền tệ này về phía mức kháng cự quan trọng tiếp theo là 1,4173, lần cuối cùng được thấy vào tháng 5 năm 2020.
Về hỗ trợ, cặp USD/CAD có thể kiểm tra đường EMA 14 ngày ngay lập tức tại 1,3957. Sự phá vỡ dưới mức này có thể làm suy yếu xu hướng tăng giá, tạo áp lực giảm lên cặp tiền này để kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng dần ở mức 1,3920.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Canada là đồng tiền yếu nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.27% | -0.02% | 0.65% | 0.04% | 0.22% | 0.35% | 0.25% | |
EUR | -0.27% | -0.29% | 0.36% | -0.23% | -0.05% | 0.08% | -0.02% | |
GBP | 0.02% | 0.29% | 0.65% | 0.06% | 0.24% | 0.36% | 0.27% | |
JPY | -0.65% | -0.36% | -0.65% | -0.60% | -0.42% | -0.31% | -0.39% | |
CAD | -0.04% | 0.23% | -0.06% | 0.60% | 0.18% | 0.31% | 0.22% | |
AUD | -0.22% | 0.05% | -0.24% | 0.42% | -0.18% | 0.13% | 0.05% | |
NZD | -0.35% | -0.08% | -0.36% | 0.31% | -0.31% | -0.13% | -0.10% | |
CHF | -0.25% | 0.02% | -0.27% | 0.39% | -0.22% | -0.05% | 0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).