Đồng đô la Úc (AUD) mở rộng mức tăng trong phiên thứ hai liên tiếp vào thứ Hai, được hỗ trợ bởi những bình luận cứng rắn từ Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) Michele Bullock vào thứ Năm tuần trước. Thống đốc Bullock nhấn mạnh rằng lãi suất hiện tại đủ hạn chế và sẽ không thay đổi cho đến khi ngân hàng trung ương tự tin về triển vọng lạm phát.
Lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm của Úc giảm nhẹ xuống khoảng 4,66%, giảm từ mức cao nhất trong một năm. Dữ liệu gần đây cho thấy sự chậm lại trong tăng trưởng việc làm trong tháng 10, trong khi tỷ lệ thất nghiệp vẫn ổn định, làm nổi bật khả năng phục hồi của thị trường lao động. Trọng tâm của thị trường hiện chuyển sang việc công bố biên bản cuộc họp mới nhất của RBA vào thứ Ba, có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết về lập trường chính sách của ngân hàng trung ương.
Cặp AUD/USD có thể bị hạn chế đà tăng vì đồng đô la Mỹ (USD) có thể tiếp tục mạnh lên, được thúc đẩy bởi những phát biểu cứng rắn gần đây của các quan chức Cục Dự trữ Liên bang (Fed) và dữ liệu kinh tế Mỹ mạnh hơn dự kiến.
Thống đốc Fed Jerome Powell đã hạ thấp khả năng cắt giảm lãi suất sắp xảy ra, nhấn mạnh đến khả năng phục hồi của nền kinh tế, thị trường lao động mạnh mẽ và áp lực lạm phát dai dẳng. Thống đốc Powell nhận xét, "Nền kinh tế không phát đi bất kỳ tín hiệu nào cho thấy chúng ta cần phải vội vàng hạ lãi suất".
AUD/USD dao động quanh mức 0,6470 vào thứ Hai, phản ánh áp lực giảm ngắn hạn trên biểu đồ hàng ngày khi cặp tiền này vẫn ở dưới Đường trung bình động hàm mũ chín ngày (EMA). Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đã bắt đầu tăng từ mức 30, cho thấy áp lực bán có thể đang suy yếu và ám chỉ khả năng điều chỉnh tăng.
Về mặt tiêu cực, cặp AUD/USD có thể gặp phải sự hỗ trợ đáng kể quanh mức 0,6400. Việc phá vỡ mức tâm lý này có thể làm gia tăng áp lực giảm, có khả năng đẩy cặp tiền tệ này xuống mức đáy trong năm là 0,6348, lần cuối cùng được nhìn thấy vào ngày 5 tháng 8.
Mức kháng cự trước mắt đối với cặp AUD/USD là ở mức tâm lý 0,6500. Việc phá vỡ mức này có thể đẩy cặp tiền tệ này lên đường EMA chín ngày tại 0,6514, tiếp theo là EMA 14 ngày tại 0,6542. Việc vượt qua các EMA này có thể mở đường cho một động thái hướng tới mức đỉnh trong ba tuần là 0,6687.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.03% | -0.14% | 0.31% | -0.13% | -0.27% | -0.04% | -0.05% | |
EUR | 0.03% | 0.06% | 0.47% | 0.01% | -0.09% | 0.10% | 0.10% | |
GBP | 0.14% | -0.06% | 0.41% | -0.04% | -0.15% | 0.05% | 0.03% | |
JPY | -0.31% | -0.47% | -0.41% | -0.45% | -0.51% | -0.29% | -0.29% | |
CAD | 0.13% | -0.01% | 0.04% | 0.45% | -0.11% | 0.09% | 0.08% | |
AUD | 0.27% | 0.09% | 0.15% | 0.51% | 0.11% | 0.19% | 0.18% | |
NZD | 0.04% | -0.10% | -0.05% | 0.29% | -0.09% | -0.19% | 0.00% | |
CHF | 0.05% | -0.10% | -0.03% | 0.29% | -0.08% | -0.18% | -0.00% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).