Cặp tiền tệ chéo EUR/CAD cố gắng dừng lại hai ngày thua lỗ của mình, giao dịch quanh mức 1,4840 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Ba. Một phân tích về biểu đồ hàng ngày làm nổi bật xu hướng giảm giá mạnh, vì cặp tiền tệ này vẫn ở dưới Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, một chỉ báo động lượng chính, vẫn ở dưới mức 50, cho thấy động lượng giảm giá liên tục. Một đợt giảm tiếp theo về mức 30 sẽ làm tăng cường xu hướng giảm này cho cặp tiền chéo EUR/CAD.
Ngoài ra, Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày vẫn nằm dưới EMA 14 ngày, báo hiệu sự yếu kém liên tục trong động lực giá ngắn hạn đối với cặp EUR/CAD.
Về mặt tiêu cực, cặp EUR/CAD có thể kiểm tra mức tâm lý 1,4800, tiếp theo là mức quan trọng 1,4700. Việc phá vỡ dưới mức sau có thể gây áp lực giảm giá lên cặp tiền tệ này để điều hướng khu vực quanh mức đáy trong 7 tháng là 1,4587.
Về mức kháng cự, cặp EUR/CAD tìm thấy rào cản ngay lập tức xung quanh "mức hỗ trợ hồi phục" đã chuyển thành "mức kháng cự thoái lui" ở mức 1,4870. Việc phá vỡ trên mức này có thể khiến cặp tiền tệ này kiểm tra EMA chín ngày ở mức 1,4951, tiếp theo là đường EMA 14 ngày ở mức 1,4974.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Euro mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.14% | 0.23% | -0.02% | 0.16% | 0.33% | 0.09% | 0.07% | |
EUR | -0.14% | 0.09% | -0.16% | 0.02% | 0.19% | -0.05% | -0.07% | |
GBP | -0.23% | -0.09% | -0.26% | -0.06% | 0.10% | -0.15% | -0.15% | |
JPY | 0.02% | 0.16% | 0.26% | 0.19% | 0.36% | 0.12% | 0.11% | |
CAD | -0.16% | -0.02% | 0.06% | -0.19% | 0.17% | -0.06% | -0.09% | |
AUD | -0.33% | -0.19% | -0.10% | -0.36% | -0.17% | -0.22% | -0.25% | |
NZD | -0.09% | 0.05% | 0.15% | -0.12% | 0.06% | 0.22% | -0.03% | |
CHF | -0.07% | 0.07% | 0.15% | -0.11% | 0.09% | 0.25% | 0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).