tradingkey.logo

Dự báo giá GBP/USD: Giảm xuống dưới 1,2900 do tâm lý ngại rủi ro

FXStreet11 Th11 2024 23:21
  • GBP/USD giảm; mức hỗ trợ chính tại 1,2833 có thể mở ra cơ hội đến đường SMA 200 ngày tại 1,2816.
  • Việc phá vỡ dưới mức hỗ trợ chính có thể chuyển sang xu hướng giảm, nhắm đến mức đáy trong tháng 8 là 1,2664.
  • Người mua cần đóng cửa trên đường SMA 100 ngày tại 1,2992 để lấy lại đà tăng hướng đến 1,3099.

Đồng bảng Anh bắt đầu tuần mới với sự thụt lùi, giảm hơn 0,30% so với đồng bạc xanh trong bối cảnh lo ngại rằng Tổng thống đắc cử Mỹ Donald Trump có thể áp thuế, làm giảm khẩu vị rủi ro. Do đó, cặp GBP/USD nhạy cảm với rủi ro đã giảm xuống dưới mức 1,2900, giao dịch tại 1,2876.

Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật

Theo quan điểm kỹ thuật, GBP/USD vẫn được củng cố nhưng hơi nghiêng về phía giảm. Tuy nhiên, người bán phải vượt qua mức đáy của ngày 6 tháng 11 là 1,2833 để thách thức Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày tại 1,2816. Nếu hai mức hỗ trợ này bị vượt qua, xu hướng sẽ chuyển sang giảm và cặp tiền tệ này có thể thách thức mức hỗ trợ chính tại mức đáy trong ngày 9 tháng 8 là 1,2664.

Ngược lại, người mua GBP cần nâng mức chính lên trên Đường trung bình động giản đơn (SMA) 100 ngày tại 1,2992, thấp hơn 1,30. Khi vượt qua được, điều đó có thể mở đường để kiểm tra đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày tại 1,3099.

Động lực vẫn thiên về giảm giá như được thấy bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI). Tuy nhiên, vẫn được củng cố ở mức xung quanh quen thuộc, ám chỉ rằng người bán không hoàn toàn nắm quyền kiểm soát.

Biểu đồ giá GBP/USD hàng ngày

Biểu đồ giá GBP/USD hàng ngày

GIÁ ĐỒNG BẢNG ANH HÔM NAY

Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Yên Nhật.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   0.62% 0.35% 0.68% 0.27% 0.11% -0.02% 0.39%
EUR -0.62%   -0.29% 0.15% -0.24% -0.42% -0.54% -0.15%
GBP -0.35% 0.29%   0.36% 0.06% -0.13% -0.25% 0.15%
JPY -0.68% -0.15% -0.36%   -0.41% -0.64% -0.60% -0.28%
CAD -0.27% 0.24% -0.06% 0.41%   -0.12% -0.30% 0.09%
AUD -0.11% 0.42% 0.13% 0.64% 0.12%   -0.15% 0.27%
NZD 0.02% 0.54% 0.25% 0.60% 0.30% 0.15%   0.39%
CHF -0.39% 0.15% -0.15% 0.28% -0.09% -0.27% -0.39%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI