Đô la Úc (AUD) tăng giá vào thứ Hai mặc dù triển vọng chung là tiêu cực do lo ngại về đề xuất tăng thuế quan của Donald Trump đối với hàng hóa Trung Quốc, điều này có thể ảnh hưởng đến thị trường Úc, một trong những đối tác thương mại lớn nhất của Trung Quốc. Thị trường Mỹ sẽ đóng cửa vào Ngày lễ Cựu chiến binh.
AUD cũng phải đối mặt với áp lực giảm tiềm ẩn từ dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Trung Quốc thấp hơn dự kiến được công bố vào thứ Bảy. Ngoài ra, các biện pháp kích thích mới nhất của Trung Quốc không đáp ứng được kỳ vọng của các nhà đầu tư, làm giảm thêm triển vọng nhu cầu đối với đối tác thương mại lớn nhất của Úc và gây sức ép lên Đô la Úc.
Vào thứ Sáu, Trung Quốc đã công bố gói nợ 10 nghìn tỷ Nhân dân tệ được thiết kế để giảm bớt áp lực tài chính của chính quyền địa phương và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế đang gặp khó khăn. Tuy nhiên, gói này không thực hiện các biện pháp kích thích kinh tế trực tiếp.
Lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm của Úc đã giảm xuống còn khoảng 4,6%, phản ánh sự sụt giảm lợi suất trái phiếu Mỹ sau đợt cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản được dự đoán rộng rãi của Cục Dự trữ Liên bang. Tuần trước, Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đã giữ nguyên lãi suất ở mức 4,35%. Ngân hàng trung ương nhấn mạnh rằng lạm phát cơ bản vẫn còn quá cao và dự kiến sẽ không trở lại mục tiêu cho đến năm 2026.
Cặp AUD/USD giao dịch quanh mức 0,6590 vào thứ Hai. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy áp lực giảm ngắn hạn khi cặp tiền này nằm dưới Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày. Ngoài ra, Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đã phá vỡ dưới mốc 50, cho thấy thêm rằng tâm lý giảm giá đang chiếm ưu thế.
Về mặt hỗ trợ, cặp AUD/USD có thể tiếp cận mức đáy trong ba tháng là 0,6512, được ghi nhận vào ngày 6 tháng 11, tiếp theo là mức hỗ trợ tâm lý quan trọng là 0,6500.
Về mặt tăng giá, mức kháng cự ngay lập tức xuất hiện tại EMA chín ngày ở mức 0,6604, tiếp theo là EMA 14 ngày ở mức 0,6616. Một bước đột phá trên các EMA này có thể khiến cặp AUD/USD quay trở lại mức đỉnh gần đây là 0,6687, tiếp theo là mức tâm lý là 0,6700.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.01% | 0.04% | 0.48% | 0.13% | -0.11% | -0.24% | 0.09% | |
EUR | -0.01% | 0.00% | 0.58% | 0.24% | -0.03% | -0.13% | 0.16% | |
GBP | -0.04% | -0.00% | 0.50% | 0.23% | -0.03% | -0.13% | 0.15% | |
JPY | -0.48% | -0.58% | -0.50% | -0.35% | -0.68% | -0.60% | -0.39% | |
CAD | -0.13% | -0.24% | -0.23% | 0.35% | -0.20% | -0.36% | -0.07% | |
AUD | 0.11% | 0.03% | 0.03% | 0.68% | 0.20% | -0.12% | 0.19% | |
NZD | 0.24% | 0.13% | 0.13% | 0.60% | 0.36% | 0.12% | 0.29% | |
CHF | -0.09% | -0.16% | -0.15% | 0.39% | 0.07% | -0.19% | -0.29% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).