Cặp USD/CAD tăng giá lên gần 1,3880 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Trên biểu đồ hàng ngày, phân tích cho thấy cặp tiền này đang củng cố trong kênh tăng dần, cho thấy xu hướng tăng giá đang diễn ra.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày nằm trên mức 50, củng cố tâm lý tăng giá đang thịnh hành. Ngoài ra, Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày nằm trên đường EMA 14 ngày, cho thấy giá sẽ tăng trong ngắn hạn.
Về mặt tích cực, cặp USD/CAD kiểm tra rào cản ngay lập tức tại đường EMA chín ngày tại 1,3885, tiếp theo là 1,3959, mức đỉnh kể từ tháng 10 năm 2022, đạt được vào ngày 1 tháng 11. Việc phá vỡ trên mức này có thể cải thiện tâm lý thị trường và hỗ trợ cặp tiền tệ này tiếp cận ranh giới trên của mô hình kênh tăng dần tại 1,4040.
Về mặt hỗ trợ, cặp USD/CAD có thể kiểm tra hỗ trợ ngay lập tức xung quanh đường EMA 14 ngày tại 1,3868. Việc phá vỡ dưới mức này có thể khiến xu hướng tăng giá suy yếu và tạo áp lực giảm lên cặp tiền tệ này để kiểm tra ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần tại 1,3820.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la CANADA (CAD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la CANADA yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.24% | 0.12% | 0.00% | 0.19% | 0.42% | 0.33% | 0.17% | |
EUR | -0.24% | -0.11% | -0.20% | -0.06% | 0.20% | 0.10% | -0.07% | |
GBP | -0.12% | 0.11% | -0.08% | 0.05% | 0.28% | 0.20% | 0.04% | |
JPY | 0.00% | 0.20% | 0.08% | 0.17% | 0.40% | 0.31% | 0.15% | |
CAD | -0.19% | 0.06% | -0.05% | -0.17% | 0.23% | 0.15% | -0.01% | |
AUD | -0.42% | -0.20% | -0.28% | -0.40% | -0.23% | -0.09% | -0.25% | |
NZD | -0.33% | -0.10% | -0.20% | -0.31% | -0.15% | 0.09% | -0.16% | |
CHF | -0.17% | 0.07% | -0.04% | -0.15% | 0.00% | 0.25% | 0.16% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).