Cặp NZD/USD mất giá xuống gần 0,5930 trong phiên giao dịch châu Âu đầu ngày thứ Tư. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá, với cặp tiền định vị trong kênh giảm dần.
Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, một chỉ báo động lượng chính, đang tiến gần đến mức 30. Việc phá vỡ dưới mốc 30 sẽ chỉ ra tình trạng quá bán đối với cặp NZD/USD và một đợt điều chỉnh tăng trong tương lai gần.
Thêm vào triển vọng này, Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày vẫn nằm dưới EMA 14 ngày, cho thấy xu hướng yếu đối với cặp NZD/USD.
Về mặt tiêu cực, NZD/USD có thể tìm thấy ngưỡng hỗ trợ quanh ranh giới dưới của kênh giảm dần gần 0,5910, tiếp theo là ngưỡng tâm lý 0,5900.
Việc phá vỡ ngưỡng sau có thể gây áp lực giảm lên cặp NZD/USD để điều hướng khu vực quanh ngưỡng hỗ trợ hồi quy tại mức 0,5850.
Về mặt kháng cự, NZD/USD có thể kiểm tra đường EMA chín ngày tại mức 0,5977, tiếp theo là ranh giới trên của kênh giảm dần gần đường EMA 14 ngày tại mức 0,5999.
Một đột phá trên mô hình kênh giảm dần sẽ khiến xu hướng tăng giá xuất hiện và hỗ trợ cặp NZD/USD khám phá khu vực quanh ngưỡng tâm lý 0,6100.
Biểu đồ hàng ngày của NZD/USD
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của ĐÔ LA NEW ZEALAND (NZD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. ĐÔ LA NEW ZEALAND là đồng tiền yếu nhất so với ĐÔ LA MỸ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 1.75% | 1.27% | 1.60% | 0.61% | 1.32% | 1.01% | 1.19% | |
EUR | -1.75% | -0.46% | -0.15% | -1.11% | -0.41% | -0.72% | -0.54% | |
GBP | -1.27% | 0.46% | 0.28% | -0.65% | 0.05% | -0.26% | -0.08% | |
JPY | -1.60% | 0.15% | -0.28% | -0.96% | -0.26% | -0.59% | -0.39% | |
CAD | -0.61% | 1.11% | 0.65% | 0.96% | 0.71% | 0.39% | 0.58% | |
AUD | -1.32% | 0.41% | -0.05% | 0.26% | -0.71% | -0.32% | -0.12% | |
NZD | -1.01% | 0.72% | 0.26% | 0.59% | -0.39% | 0.32% | 0.19% | |
CHF | -1.19% | 0.54% | 0.08% | 0.39% | -0.58% | 0.12% | -0.19% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).