
Cặp NZD/USD vẫn ảm đạm trong phiên thứ tư liên tiếp, giao dịch quanh mức 0,5970 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy chuyển động đi xuống trong kênh giảm dần, cho thấy xu hướng giảm giá.
Thêm vào triển vọng này, Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày vẫn nằm dưới đường EMA 14 ngày, tiếp tục hỗ trợ tâm lý giảm giá cho cặp NZD/USD. Động lực ngắn hạn có vẻ yếu, cho thấy áp lực giảm giá tiếp tục.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, một chỉ báo động lực chính, hiện dao động ngay trên mốc 30. Giảm xuống dưới mức này sẽ báo hiệu tình trạng quá bán, có khả năng chỉ ra đợt điều chỉnh tăng sắp tới cho cặp NZD/USD.
Về mặt tiêu cực, cặp NZD/USD có thể nhắm tới ranh giới dưới của kênh giảm dần quanh mức 0,5930. Một sự phá vỡ quyết định dưới mức hỗ trợ này có thể dẫn cặp tiền tệ này tới "mức hỗ trợ thoái lui" gần 0,5850.
Đối với mức kháng cự, rào cản ban đầu là ranh giới trên của kênh giảm dần, gần Đường trung bình động hàm mũ 9 ngày quanh 0,6006, tiếp theo là Đường EMA 14 ngày tại 0,6033. Một động thái duy trì trên các EMA này có thể chuyển cặp NZD/USD sang trạng thái tăng giá ngắn hạn, có khả năng hướng tới mức tâm lý là 0,6100.

Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la New Zealand là đồng tiền yếu nhất so với Franc Thụy Sĩ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.00% | 0.07% | -0.02% | 0.02% | 0.06% | 0.00% | -0.08% | |
| EUR | 0.00% | 0.08% | 0.00% | 0.03% | 0.06% | 0.01% | -0.07% | |
| GBP | -0.07% | -0.08% | -0.08% | -0.06% | -0.02% | -0.07% | -0.13% | |
| JPY | 0.02% | 0.00% | 0.08% | 0.03% | 0.07% | 0.00% | -0.06% | |
| CAD | -0.02% | -0.03% | 0.06% | -0.03% | 0.03% | -0.01% | -0.08% | |
| AUD | -0.06% | -0.06% | 0.02% | -0.07% | -0.03% | -0.04% | -0.13% | |
| NZD | -0.01% | -0.01% | 0.07% | -0.01% | 0.01% | 0.04% | -0.07% | |
| CHF | 0.08% | 0.07% | 0.13% | 0.06% | 0.08% | 0.13% | 0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).