Cặp NZD/USD tiếp tục chuỗi giảm trong phiên giao dịch thứ ba liên tiếp, giao dịch gần mức 0,5980 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này di chuyển xuống trong mô hình kênh giảm dần, cho thấy xu hướng giảm giá.
Hơn nữa, Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày nằm dưới EMA 14 ngày, củng cố xu hướng giảm giá đang diễn ra đối với cặp NZD/USD. Động lực giá ngắn hạn vẫn yếu, cho thấy áp lực giảm có thể vẫn tiếp diễn.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, một chỉ báo động lực chính, hiện đang ở ngay trên mức 30. Nếu nó giảm xuống dưới ngưỡng này, nó sẽ chỉ ra tình trạng quá bán, có khả năng báo hiệu sự điều chỉnh tăng sắp tới cho cặp NZD/USD.
Về mặt giảm, cặp NZD/USD có thể nhắm tới ranh giới dưới của kênh giảm dần gần mức 0,5940. Một sự phá vỡ dưới mức hỗ trợ này có thể đẩy cặp tiền tệ này về phía "hỗ trợ thoái lui" quanh mức 0,5850.
Đối với mức kháng cự, rào cản ban đầu nằm ở ranh giới trên của kênh giảm dần, gần Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày quanh mức 0,6016, tiếp theo là EMA 14 ngày tại mức 0,6043. Một sự phá vỡ liên tục trên các EMA này có thể chuyển cặp tiền tệ này sang xu hướng tăng giá ngắn hạn, có khả năng thiết lập một động thái hướng tới mức tâm lý 0,6100.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la New Zealand là đồng tiền yếu nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.04% | -0.08% | 0.06% | -0.07% | 0.10% | 0.04% | 0.10% | |
EUR | 0.04% | -0.04% | 0.10% | -0.03% | 0.13% | 0.08% | 0.18% | |
GBP | 0.08% | 0.04% | 0.14% | 0.01% | 0.17% | 0.11% | 0.22% | |
JPY | -0.06% | -0.10% | -0.14% | -0.13% | 0.05% | -0.03% | 0.09% | |
CAD | 0.07% | 0.03% | -0.01% | 0.13% | 0.17% | 0.11% | 0.21% | |
AUD | -0.10% | -0.13% | -0.17% | -0.05% | -0.17% | -0.06% | 0.00% | |
NZD | -0.04% | -0.08% | -0.11% | 0.03% | -0.11% | 0.06% | 0.08% | |
CHF | -0.10% | -0.18% | -0.22% | -0.09% | -0.21% | -0.01% | -0.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).