EUR/USD quay lại mức tăng gần đây của phiên giao dịch trước, giao dịch quanh mức 1,0810 trong giờ châu Á vào thứ Ba. Khi xem xét biểu đồ hàng ngày, cặp tiền tệ này kiểm tra ranh giới trên để quay trở lại mô hình kênh giảm dần. Điều này có thể củng cố xu hướng giảm giá đối với cặp tiền tệ này.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, một chỉ báo động lượng chính, đang ở mức cao hơn một chút so với mức 30. Việc giảm xuống dưới ngưỡng này sẽ chỉ ra tình trạng quá bán, cho thấy khả năng cặp EUR/USD sẽ điều chỉnh tăng trong tương lai gần.
Ngoài ra, Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày nằm dưới EMA 14 ngày, xác nhận xu hướng giảm giá đang thịnh hành trong giá của cặp EUR/USD. Động lực giá ngắn hạn yếu hơn, điều này có nghĩa là giá có khả năng tiếp tục chịu áp lực giảm.
Về mặt tiêu cực, mức hỗ trợ ngay lập tức dường như ở mức tâm lý 1,0800, trùng với ranh giới trên của kênh giảm dần. Nếu giá giảm trở lại trong kênh này, khả năng giảm xuống mức tâm lý 1,0600 có thể tăng lên.
Việc phá vỡ dưới mức 1,0600 có thể làm tăng áp lực bán, đẩy cặp EUR/USD xuống thấp hơn nữa để kiểm tra ranh giới dưới của kênh giảm dần, ước tính ở mức khoảng 1,0680.
Về mặt kháng cự, cặp EUR/USD có thể gặp phải rào cản ngay lập tức xung quanh Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày ở mức 1,0826, tiếp theo là Đường EMA 14 ngày ở mức 1,0855. Một đột phá trên các EMA này có thể đưa cặp tiền tệ này tiến gần đến mức tâm lý 1,0900.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Euro yếu nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.04% | 0.09% | -0.26% | 0.06% | 0.29% | 0.17% | -0.05% | |
EUR | -0.04% | 0.04% | -0.31% | 0.02% | 0.25% | 0.12% | -0.06% | |
GBP | -0.09% | -0.04% | -0.36% | -0.02% | 0.20% | 0.07% | -0.10% | |
JPY | 0.26% | 0.31% | 0.36% | 0.33% | 0.56% | 0.41% | 0.26% | |
CAD | -0.06% | -0.02% | 0.02% | -0.33% | 0.23% | 0.10% | -0.08% | |
AUD | -0.29% | -0.25% | -0.20% | -0.56% | -0.23% | -0.12% | -0.34% | |
NZD | -0.17% | -0.12% | -0.07% | -0.41% | -0.10% | 0.12% | -0.20% | |
CHF | 0.05% | 0.06% | 0.10% | -0.26% | 0.08% | 0.34% | 0.20% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).