Bảng Anh đã phục hồi một số điểm so với Đô la Mỹ, mặc dù không đạt được 1,3000 trong ngày giao dịch thứ hai liên tiếp. Điều này làm trầm trọng thêm sự thoái lui về tỷ giá hối đoái hiện tại, vì GBP/USD giao dịch ở mức 1,2981, cao hơn một chút so với 0,20% giá mở cửa.
GBP/USD củng cố quanh đường xu hướng đáy của mô hình kênh tăng dần, thiếu chút nữa là chạm mốc 1,3000. Động lực đã dịch chuyển nhẹ lên trên, với độ dốc của Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) hướng lên. Tuy nhiên, RSI vẫn nằm dưới đỉnh mới nhất, khi vượt qua được, điều này có nghĩa là người mua đang vào cuộc.
Nếu GBP/USD vượt qua ngưỡng 1,3000, mức kháng cự tiếp theo sẽ là mức đỉnh ngày 18 tháng 10 tại 1,3076 trước khi thách thức mức đỉnh trong ngày ngày 15 tháng 10 ở mức 1,3102. Sau khi vượt qua, Đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày sẽ tăng lên 1,3140.
Mặt khác, người bán cần vượt qua đường SMA 100 ngày tại 1,2969 trước khi thách thức mức đáy của tuần trước 1,2906. Nếu tiếp tục suy yếu, phe đầu cơ giá xuống có thể đẩy GBP/USD để kiểm tra đường SMA 200 ngày ở mức 1,2803.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.22% | -0.20% | -0.14% | 0.06% | 0.12% | -0.07% | -0.28% | |
EUR | 0.22% | 0.12% | 0.02% | 0.28% | 0.42% | 0.14% | -0.05% | |
GBP | 0.20% | -0.12% | 0.72% | 0.27% | 0.35% | 0.10% | 0.08% | |
JPY | 0.14% | -0.02% | -0.72% | 0.26% | -0.39% | -0.69% | -0.62% | |
CAD | -0.06% | -0.28% | -0.27% | -0.26% | 0.00% | -0.21% | -0.32% | |
AUD | -0.12% | -0.42% | -0.35% | 0.39% | -0.01% | -0.31% | -0.45% | |
NZD | 0.07% | -0.14% | -0.10% | 0.69% | 0.21% | 0.31% | -0.21% | |
CHF | 0.28% | 0.05% | -0.08% | 0.62% | 0.32% | 0.45% | 0.21% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).