tradingkey.logo

Dự báo giá GBP/USD: Tăng nhưng dừng ở mức 1,3000

FXStreet28 Th10 2024 22:55
  • GBP/USD củng cố dưới mức 1,3000, với RSI cho thấy sự dịch chuyển nhẹ lên nhưng thiếu sức mạnh để phá vỡ các mức đỉnh gần đây.
  • GBP/USD đột phá trên 1,3000 có thể nhắm mục tiêu kháng cự tại 1,3076 và 1,3102, tiếp theo là đường SMA 50 ngày tại 1,3140.
  • Các mức hỗ trợ chính nằm ở đường SMA 100 ngày tại 1,2969 và mức đáy của tuần trước là 1,2906, với mức giảm tiếp theo hướng đến đường SMA 200 ngày tại 1,2803.

Bảng Anh đã phục hồi một số điểm so với Đô la Mỹ, mặc dù không đạt được 1,3000 trong ngày giao dịch thứ hai liên tiếp. Điều này làm trầm trọng thêm sự thoái lui về tỷ giá hối đoái hiện tại, vì GBP/USD giao dịch ở mức 1,2981, cao hơn một chút so với 0,20% giá mở cửa.

Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật

GBP/USD củng cố quanh đường xu hướng đáy của mô hình kênh tăng dần, thiếu chút nữa là chạm mốc 1,3000. Động lực đã dịch chuyển nhẹ lên trên, với độ dốc của Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) hướng lên. Tuy nhiên, RSI vẫn nằm dưới đỉnh mới nhất, khi vượt qua được, điều này có nghĩa là người mua đang vào cuộc.

Nếu GBP/USD vượt qua ngưỡng 1,3000, mức kháng cự tiếp theo sẽ là mức đỉnh ngày 18 tháng 10 tại 1,3076 trước khi thách thức mức đỉnh trong ngày ngày 15 tháng 10 ở mức 1,3102. Sau khi vượt qua, Đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày sẽ tăng lên 1,3140.

Mặt khác, người bán cần vượt qua đường SMA 100 ngày tại 1,2969 trước khi thách thức mức đáy của tuần trước 1,2906. Nếu tiếp tục suy yếu, phe đầu cơ giá xuống có thể đẩy GBP/USD để kiểm tra đường SMA 200 ngày ở mức 1,2803.

Biểu đồ giá GBP/USD hàng ngày

Biểu đồ giá GBP/USD hàng ngày

GIÁ BẢNG ANH HÔM NAY

Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Yên Nhật.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   -0.22% -0.20% -0.14% 0.06% 0.12% -0.07% -0.28%
EUR 0.22%   0.12% 0.02% 0.28% 0.42% 0.14% -0.05%
GBP 0.20% -0.12%   0.72% 0.27% 0.35% 0.10% 0.08%
JPY 0.14% -0.02% -0.72%   0.26% -0.39% -0.69% -0.62%
CAD -0.06% -0.28% -0.27% -0.26%   0.00% -0.21% -0.32%
AUD -0.12% -0.42% -0.35% 0.39% -0.01%   -0.31% -0.45%
NZD 0.07% -0.14% -0.10% 0.69% 0.21% 0.31%   -0.21%
CHF 0.28% 0.05% -0.08% 0.62% 0.32% 0.45% 0.21%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI