EUR/USD giảm nhẹ trong ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,0780 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Hai. Khi xem xét biểu đồ hàng ngày, cặp tiền tệ này kiểm tra ranh giới trên để quay lại mô hình kênh giảm dần. Điều này có thể củng cố xu hướng giảm giá cho cặp tiền tệ này.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, một chỉ báo động lượng chính, đang ở mức cao hơn một chút so với mức 30. Việc giảm xuống dưới ngưỡng này sẽ báo hiệu tình trạng quá bán, cho thấy khả năng cặp EUR/USD sẽ điều chỉnh tăng trong tương lai gần.
Về mặt tiêu cực, mức hỗ trợ ngay lập tức xuất hiện tại ranh giới trên của kênh giảm dần tại 1,0770. Sự trở lại của kênh giảm dần có thể gây áp lực lên cặp tiền tệ này để điều hướng khu vực xung quanh mức tâm lý 1,0600.
Việc phá vỡ dưới mức tâm lý 1,0600 có thể làm tăng áp lực bán, đẩy cặp tiền tệ này về phía kiểm tra ranh giới dưới của kênh giảm dần xung quanh mốc 1,0670.
Về mặt kháng cự, cặp EUR/USD có thể gặp phải rào cản ngay lập tức xung quanh Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày tại 1,0826, tiếp theo là mức tâm lý 1,0900.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Euro yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.09% | 0.13% | 0.23% | 0.06% | 0.29% | 0.43% | 0.17% | |
EUR | -0.09% | 0.14% | 0.08% | -0.04% | 0.27% | 0.31% | 0.10% | |
GBP | -0.13% | -0.14% | 0.76% | -0.06% | 0.19% | 0.25% | 0.20% | |
JPY | -0.23% | -0.08% | -0.76% | -0.11% | -0.59% | -0.58% | -0.54% | |
CAD | -0.06% | 0.04% | 0.06% | 0.11% | 0.18% | 0.27% | 0.14% | |
AUD | -0.29% | -0.27% | -0.19% | 0.59% | -0.18% | 0.00% | -0.17% | |
NZD | -0.43% | -0.31% | -0.25% | 0.58% | -0.27% | -0.00% | -0.24% | |
CHF | -0.17% | -0.10% | -0.20% | 0.54% | -0.14% | 0.17% | 0.24% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).