Bảng Anh đã phục hồi một số điểm so với Đồng bạc xanh sau khi lợi suất trái phiếu chính phủ Anh tăng vọt sau khi Bộ trưởng Tài chính Reeves xác nhận rằng một thay đổi đối với các quy tắc tài chính của Anh sẽ giúp tài trợ cho khoản đầu tư 20 tỷ bảng Anh. Tại thời điểm viết bài, giao dịch GBP/USD là 1,2974, tăng 0,41%.
GBP/USD đã bật lên từ đường xu hướng dưới cùng của kênh tăng dần sau khi chạm mức đáy trong hai tháng là 1,2907. Kể từ đó, cặp tiền tệ này đã phục hồi một phần và đạt mức đỉnh 1,2987, trước khi cố gắng duy trì đà tăng trên Đường trung bình động giản đơn (SMA) 100 ngày ở mức 1,2964.
Động lực cho thấy người bán đang nắm quyền kiểm soát, mặc dù Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) hướng lên một chút nhưng cho đến nay vẫn chưa vượt qua được đỉnh mới nhất. Do đó, con đường dễ nhất đang nghiêng về phía giảm.
Mức hỗ trợ đầu tiên cho GBP/USD sẽ là 1,2900. Khi vượt qua được, người bán có thể đẩy giá về phía Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày ở mức 1,2800.
Mặt khác, đà tăng giá có thể xảy ra nếu GBP/USD tăng trên 1,3000 và vượt qua mức đỉnh ngày 15 tháng 10 tại 1,3102. Đà tăng tiếp theo nằm ở Đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày ở mức 1,3140.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.16% | -0.31% | -0.59% | 0.09% | 0.06% | -0.03% | -0.02% | |
EUR | 0.16% | -0.16% | -0.43% | 0.25% | 0.21% | 0.12% | 0.12% | |
GBP | 0.31% | 0.16% | -0.28% | 0.40% | 0.36% | 0.27% | 0.28% | |
JPY | 0.59% | 0.43% | 0.28% | 0.68% | 0.65% | 0.53% | 0.57% | |
CAD | -0.09% | -0.25% | -0.40% | -0.68% | -0.03% | -0.13% | -0.12% | |
AUD | -0.06% | -0.21% | -0.36% | -0.65% | 0.03% | -0.08% | -0.08% | |
NZD | 0.03% | -0.12% | -0.27% | -0.53% | 0.13% | 0.08% | 0.01% | |
CHF | 0.02% | -0.12% | -0.28% | -0.57% | 0.12% | 0.08% | -0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).