Cặp USD/JPY đã mở rộng mức tăng mạnh vào thứ Tư trong phiên giao dịch Bắc Mỹ, được hỗ trợ bởi mối tương quan tích cực đóng cửa với lợi suất trái phiếu kho bạc kỳ hạn 10 năm của Mỹ, trong khi các nhà giao dịch vẫn lo ngại về cuộc bầu cử Mỹ. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền tệ này được trao đổi ở mức 152,60, tăng hơn 1%.
USD/JPY tăng lên trên mô hình Đám mây Ichimoku (Kumo) và Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày, chuyển sang xu hướng tăng giá lần đầu tiên kể từ đầu tháng 8 năm 2024.
Động lực rõ ràng cho thấy người mua đang nắm quyền kiểm soát và nhắm mục tiêu vào con số 160,00 sau khi vượt qua các mức kỹ thuật quan trọng. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đã vượt qua đỉnh mới nhất, nghĩa là USD/JPY sẽ tiếp tục tăng giá.
Mức kháng cự đầu tiên của USD/JPY sẽ là mức đỉnh trong ngày 23 tháng 10 là 153,19, tiếp theo là mốc 154,00. Khi tiếp tục tăng giá, USD/JPY có thể thách thức mức đỉnh ngày 30 tháng 7 là 155,21, trước khi kết thúc mức tăng lên mức đỉnh ngày 19 tháng 7 là 157,86.
Đối với kịch bản giảm giá, người bán phải vượt qua đường SMA 200 ngày ở mức 151,38, trước khi đẩy tỷ giá hối đoái xuống dưới đường Tenkan-Sen ở mức 150,79 và bên trong Kumo tại 150,70.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.22% | 0.51% | 0.98% | 0.17% | 0.85% | 0.72% | 0.13% | |
EUR | -0.22% | 0.30% | 0.74% | -0.04% | 0.65% | 0.51% | -0.08% | |
GBP | -0.51% | -0.30% | 0.45% | -0.36% | 0.35% | 0.21% | -0.34% | |
JPY | -0.98% | -0.74% | -0.45% | -0.80% | -0.12% | -0.19% | -0.79% | |
CAD | -0.17% | 0.04% | 0.36% | 0.80% | 0.69% | 0.58% | 0.02% | |
AUD | -0.85% | -0.65% | -0.35% | 0.12% | -0.69% | -0.11% | -0.69% | |
NZD | -0.72% | -0.51% | -0.21% | 0.19% | -0.58% | 0.11% | -0.57% | |
CHF | -0.13% | 0.08% | 0.34% | 0.79% | -0.02% | 0.69% | 0.57% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).