tradingkey.logo

Dự báo giá GBP/USD: Giảm xuống dưới đường SMA 100 ngày, mục tiêu của người bán là 1,2900

FXStreet23 Th10 2024 22:46
  • GBP/USD giảm trong ngày thứ ba liên tiếp, giao dịch dưới SMA 100 ngày ở mức 1,2962, với rủi ro giảm giá gia tăng.
  • RSI giảm cho thấy sự yếu kém hơn nữa, với mức hỗ trợ chính tại 1,2910-1,2920 và đường SMA 200 ngày tại mức 1,2799.
  • Một sự phục hồi có thể chứng kiến ​​sự kiểm tra lại mức 1,3000, với mức kháng cự tiếp theo tại 1,3070 và đường SMA 50 ngày tại mức 1,3138.

Bảng Anh đã kéo dài mức giảm trong ngày thứ ba liên tiếp so với Đồng bạc xanh trong bối cảnh lịch trình kinh tế khan hiếm tại Vương quốc Anh sẽ có bài phát biểu của Thống đốc Ngân hàng trung ương Anh (BoE) Andrew Bailey. Tại thời điểm viết bài, GBP/USD giao dịch ở mức 1,2954, giảm 0,22%.

Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật

GBP/USD đã giảm xuống dưới đường trung bình động giản đơn (SMA) 100 ngày ở mức 1,2962, mở ra cánh cửa cho đợt giảm giá tiếp theo. Người bán đang tích tụ hơi nóng, như được mô tả bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI).

RSI đang giảm và mở rộng xu hướng giảm nhưng vẫn chưa chuyển sang trạng thái quá bán. Do đó, GBP/USD có thể tiếp tục giảm nhẹ.

Nếu GBP/USD phá vỡ 1,2950 một cách quyết đoán, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là đường xu hướng dưới cùng của kênh tăng dần ở mức 1,2910-1,2920, tiếp theo là mốc 1,2900. Nếu tiếp tục suy yếu, ngưỡng dừng tiếp theo sẽ là đường SMA 200 ngày ở mức 1,2799.

Tuy nhiên, nếu GBP/USD phục hồi ở quanh đường SMA 100 ngày, sẽ tìm cách kiểm tra lại 1,3000. Nếu người mua vượt qua mức đó, mức kháng cự tiếp theo sẽ là mức đỉnh ngày 18 tháng 10 ở mức 1,3070, trước đường SMA 50 ngày ở mức 1,3138.

Biểu đồ giá GBP/USD hàng ngày

Biểu đồ giá GBP/USD hàng ngày

GIÁ BẢNG ANH HÔM NAY

Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Yên Nhật.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   0.26% 0.26% 1.29% 0.25% 0.69% 0.57% 0.18%
EUR -0.26%   0.01% 1.02% 0.01% 0.46% 0.33% -0.06%
GBP -0.26% -0.01%   1.01% -0.02% 0.45% 0.32% -0.02%
JPY -1.29% -1.02% -1.01%   -1.03% -0.59% -0.70% -1.04%
CAD -0.25% -0.01% 0.02% 1.03%   0.44% 0.34% -0.01%
AUD -0.69% -0.46% -0.45% 0.59% -0.44%   -0.10% -0.45%
NZD -0.57% -0.33% -0.32% 0.70% -0.34% 0.10%   -0.35%
CHF -0.18% 0.06% 0.02% 1.04% 0.00% 0.45% 0.35%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI