EUR/USD đã giảm xuống dưới 1,0800 vào thứ Ba, vào cuối phiên giao dịch Bắc Mỹ, khi lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ tăng. Tâm lý tránh rủi ro liên quan đến cuộc bầu cử Mỹ và các bình luận từ các thành viên Hội đồng Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đã đẩy cặp tiền tệ này xuống mức thấp mới trong hai tháng là 1,0795.
Tâm lý thị trường vẫn mong manh khi Phố Wall dừng một số đợt giảm, nhưng vẫn giao dịch trong sắc đỏ. Một lịch kinh tế ít có sự kiện được công bố ở cả hai bờ Đại Tây Dương khiến các ngân hàng trung ương phải giải trí cho các nhà giao dịch, cùng với cuộc bầu cử Mỹ.
Thành viên Mario Centeno của ECB tỏ ra ôn hòa, mở ra cánh cửa nới lỏng 50 hoặc 25 điểm cơ bản (bps), tùy thuộc vào dữ liệu sắp tới. Thống đốc ECB Christine Lagarde cho biết "giảm phát đang đi đúng hướng" và nói thêm rằng mục tiêu sẽ đạt được vào thời điểm nào đó trong năm 2025. Bà phản bác và cho biết lãi suất sẽ vẫn hạn chế miễn là cần thiết.
Ngoài ra, Thành viên Francois Villeroy của ECB tuyên bố không có lý do gì để duy trì lãi suất hạn chế vào năm 2025, trong khi Thành viên Rehn của ECB cho biết triển vọng tăng trưởng đã yếu đi, điều này có thể làm tăng áp lực giảm phát.
Tại Mỹ, lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm của Mỹ tăng một bps lên 4,20%, một động lực cho đồng bạc xanh. Trong khi đó, Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi hiệu suất của đồng đô la so với sáu đồng tiền khác, tăng 0,10% ở mức 104,06.
Trong khi đó, một cuộc thăm dò của Reuters/Ipsos cho thấy Harris đang dẫn trước Trump 46%-43% trong bối cảnh cử tri u ám.
Bốn ngày trước, EUR/USD đã giảm xuống dưới đường trung bình động 200 ngày (DMA) ở mức 1,0870, chuyển sang xu hướng giảm. Động lực cho thấy xu hướng giảm đang tăng tốc, với Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) chuyển sang trạng thái quá bán. Mặc dù vậy, RSI được coi là "cực kỳ" quá bán dưới 20 do sức mạnh của xu hướng.
Mức hỗ trợ tiếp theo của EUR/USD sẽ là mức đáy vào ngày 1 tháng 8 tại 1,0777 trước khi mở rộng mức lỗ xuống mức 1,0666, mức đáy vào ngày 26 tháng 6.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Euro mạnh nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.13% | 0.02% | 0.15% | -0.10% | -0.38% | -0.26% | -0.07% | |
EUR | -0.13% | -0.11% | 0.00% | -0.24% | -0.54% | -0.38% | -0.21% | |
GBP | -0.02% | 0.11% | 0.12% | -0.12% | -0.42% | -0.29% | -0.09% | |
JPY | -0.15% | 0.00% | -0.12% | -0.25% | -0.53% | -0.41% | -0.21% | |
CAD | 0.10% | 0.24% | 0.12% | 0.25% | -0.28% | -0.16% | 0.03% | |
AUD | 0.38% | 0.54% | 0.42% | 0.53% | 0.28% | 0.13% | 0.31% | |
NZD | 0.26% | 0.38% | 0.29% | 0.41% | 0.16% | -0.13% | 0.20% | |
CHF | 0.07% | 0.21% | 0.09% | 0.21% | -0.03% | -0.31% | -0.20% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).