tradingkey.logo

Dự báo giá USD/JPY: Dao động quanh mức 151,00, kiểm tra các mức kỹ thuật quan trọng

FXStreet22 Th10 2024 23:10
  • USD/JPY dao động quanh mức 151,00, được thúc đẩy bởi lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ tăng nhưng bị cản trở bởi mức kháng cự chính ở đỉnh của mô hình Đám mây Ichimoku.
  • Động lực vẫn tăng, với Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đạt mức đỉnh mới, cho thấy đà tăng tiếp theo hướng đến đường DMA 200 ở mức 151,36 và hơn thế nữa.
  • Nếu phá vỡ dưới mức 151,00, có thể thấy mức hỗ trợ tại 149,68, với những rủi ro giảm giá tiếp theo nhắm đến mức đáy của tháng 10 là 149,09.

Đồng đô la Mỹ tăng liên tiếp so với đồng yên Nhật vào thứ Ba nhưng vẫn đang chật vật để vượt qua con số 151,00 một cách dứt khoát. Tại thời điểm viết bài, cặp USD/JPY giao dịch ở mức 150,92, vì lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm của Mỹ giữ cho cặp tiền tệ này được kiểm soát ở mức tỷ giá hối đoái hiện tại.

Dự báo giá USD/JPY: Triển vọng kỹ thuật

USD/JPY đang kiểm tra ngưỡng kháng cự chính tại đỉnh của mô hình Đám mây Ichimoku (Kumo) ở mức khoảng 150,80/95, với người mua đang để mắt đến đường trung bình động 200 ngày (DMA) ở mức 151,36.

Về mặt động lượng, người mua đang nắm quyền kiểm soát. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đang đạt mức cao mới, báo hiệu phe đầu cơ giá lên đang tích cực.

Mức đóng cửa hàng ngày trên mức 151,00 có thể hỗ trợ cho việc kiểm tra đường DMA 200 ngày tại 151,36. Nếu tiếp tục tăng, cặp tiền tệ này có thể kiểm tra mức đáy đảo chiều ngày 25 tháng 7 đã trở thành mức kháng cự ở mức 151,93 trước khi phá vỡ mức 152,00.

Ngược lại, nếu USD/JPY giảm xuống dưới 151,00, ngưỡng hỗ trợ chính đầu tiên sẽ là đường Tenkan-Sen ở mức 149,68, trước mức đáy ngày 21 tháng 10 là 149,09.

Biểu đồ giá USD/JPY hàng ngày

Biểu đồ giá USD/JPY hàng ngày

Giá đồng yên Nhật hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Yên Nhật mạnh nhất so với Bảng Anh.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   0.02% 0.04% 0.09% -0.05% -0.37% -0.26% -0.14%
EUR -0.02%   0.03% 0.08% -0.07% -0.41% -0.27% -0.16%
GBP -0.04% -0.03%   0.04% -0.08% -0.43% -0.31% -0.19%
JPY -0.09% -0.08% -0.04%   -0.13% -0.47% -0.37% -0.23%
CAD 0.05% 0.07% 0.08% 0.13%   -0.32% -0.22% -0.10%
AUD 0.37% 0.41% 0.43% 0.47% 0.32%   0.11% 0.24%
NZD 0.26% 0.27% 0.31% 0.37% 0.22% -0.11%   0.13%
CHF 0.14% 0.16% 0.19% 0.23% 0.10% -0.24% -0.13%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI