tradingkey.logo

Dự báo giá GBP/USD: Giảm xuống dưới 1,3000 do tâm lý ngại rủi ro

FXStreet21 Th10 2024 22:43
  • GBP/USD bắt đầu tuần giảm, cố gắng giữ trên mức 1,3000.
  • Người bán hướng đến mức hỗ trợ chính tại mức đáy của tuần trước là 1,2973, với các mục tiêu giảm tiếp theo tại đường DMA 100 và đường DMA  200, mỗi mục tiêu là 1,2959 và 1,2796.
  • Người mua phải lấy lại 1,3100 để thách thức đường DMA 50 tại 1,3133 và hướng đến mức đỉnh trong năm là 1,3434.

Bảng Anh đang mất dần lợi thế so với Đô la Mỹ. Căng thẳng gia tăng ở Trung Đông đang thúc đẩy môi trường rủi ro bất chấp những nỗ lực thúc đẩy nền kinh tế của Trung Quốc. Tại thời điểm viết bài, GBP/USD giao dịch ở mức 1,2997, giảm 0,38%.

Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật

GBP/USD bắt đầu tuần giảm sau khi mở cửa ở mức khoảng 1,3039. Kể từ đó, cặp tiền tệ này đã đạt mức đỉnh 1,3057 trước khi trượt xuống dưới mốc 1,3000.

Động lực cho thấy người bán đang nắm quyền kiểm soát, như được thể hiện bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI). Tuy nhiên, họ phải vượt qua mức đáy của tuần trước là 1,2973 trước khi thách thức đường trung bình động 100 ngày (DMA) ở mức 1,2959, với mục tiêu đẩy giá lên đường DMA 200 ở mức 1,2796.

Mặt khác, người mua phải nâng giá giao ngay GBP/USD lên trên 1,3100 để họ có thể kiểm tra đường DMA 50 ở mức 1,3133 khi họ chuẩn bị thách thức mức đỉnh trong năm ở mức 1,3434.

Diễn biến giá GBP/USD – Biểu đồ hàng ngày

Biểu đồ hàng ngày

GIÁ BẢNG ANH HÔM NAY

Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Úc.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   0.34% 0.47% 0.47% 0.19% 0.64% 0.54% 0.14%
EUR -0.34%   0.06% 0.03% -0.09% 0.27% 0.09% -0.30%
GBP -0.47% -0.06%   -0.02% -0.27% 0.18% 0.07% -0.40%
JPY -0.47% -0.03% 0.02%   -0.27% 0.17% 0.12% -0.40%
CAD -0.19% 0.09% 0.27% 0.27%   0.35% 0.40% -0.20%
AUD -0.64% -0.27% -0.18% -0.17% -0.35%   -0.03% -0.60%
NZD -0.54% -0.09% -0.07% -0.12% -0.40% 0.03%   -0.47%
CHF -0.14% 0.30% 0.40% 0.40% 0.20% 0.60% 0.47%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI