Bảng Anh đang mất dần lợi thế so với Đô la Mỹ. Căng thẳng gia tăng ở Trung Đông đang thúc đẩy môi trường rủi ro bất chấp những nỗ lực thúc đẩy nền kinh tế của Trung Quốc. Tại thời điểm viết bài, GBP/USD giao dịch ở mức 1,2997, giảm 0,38%.
GBP/USD bắt đầu tuần giảm sau khi mở cửa ở mức khoảng 1,3039. Kể từ đó, cặp tiền tệ này đã đạt mức đỉnh 1,3057 trước khi trượt xuống dưới mốc 1,3000.
Động lực cho thấy người bán đang nắm quyền kiểm soát, như được thể hiện bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI). Tuy nhiên, họ phải vượt qua mức đáy của tuần trước là 1,2973 trước khi thách thức đường trung bình động 100 ngày (DMA) ở mức 1,2959, với mục tiêu đẩy giá lên đường DMA 200 ở mức 1,2796.
Mặt khác, người mua phải nâng giá giao ngay GBP/USD lên trên 1,3100 để họ có thể kiểm tra đường DMA 50 ở mức 1,3133 khi họ chuẩn bị thách thức mức đỉnh trong năm ở mức 1,3434.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.34% | 0.47% | 0.47% | 0.19% | 0.64% | 0.54% | 0.14% | |
EUR | -0.34% | 0.06% | 0.03% | -0.09% | 0.27% | 0.09% | -0.30% | |
GBP | -0.47% | -0.06% | -0.02% | -0.27% | 0.18% | 0.07% | -0.40% | |
JPY | -0.47% | -0.03% | 0.02% | -0.27% | 0.17% | 0.12% | -0.40% | |
CAD | -0.19% | 0.09% | 0.27% | 0.27% | 0.35% | 0.40% | -0.20% | |
AUD | -0.64% | -0.27% | -0.18% | -0.17% | -0.35% | -0.03% | -0.60% | |
NZD | -0.54% | -0.09% | -0.07% | -0.12% | -0.40% | 0.03% | -0.47% | |
CHF | -0.14% | 0.30% | 0.40% | 0.40% | 0.20% | 0.60% | 0.47% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).