EUR/USD giảm nhẹ xuống gần mức 1,0860 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Hai. Khi xem xét biểu đồ hàng ngày, cặp tiền này đã phá vỡ mô hình kênh giảm dần. Nếu cặp tiền này quay trở lại kênh, nó có thể củng cố xu hướng giảm giá cho cặp tiền tệ này.
Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, một chỉ báo động lượng chính, đang ở mức cao hơn một chút so với mức 30. Việc giảm xuống dưới ngưỡng này sẽ chỉ ra tình trạng quá bán, cho thấy khả năng cặp EUR/USD sẽ điều chỉnh tăng trong tương lai gần.
Mặt trái là, nếu cặp EUR/USD quay trở lại mô hình kênh giảm dần, cặp tiền tệ này có thể tiếp cận "mức hỗ trợ hồi quy" gần mức tâm lý 1,0800. Việc phá vỡ dưới mức quan trọng này có thể làm tăng áp lực bán, đẩy cặp tiền tệ này về phía kiểm tra ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần quanh mốc 1,0770.
Về mặt kháng cự, cặp EUR/GBP có thể gặp phải rào cản ngay lập tức quanh Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày tại 1,0897, phù hợp với mức tâm lý là 1,0900. Việc phá vỡ trên mức kháng cự này có thể mở đường cho cặp tiền tệ này khám phá khu vực quanh mức chính là 1,1000.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Euro yếu nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.04% | 0.08% | -0.18% | -0.02% | 0.07% | -0.07% | 0.06% | |
EUR | -0.04% | -0.03% | -0.31% | -0.00% | 0.00% | -0.22% | -0.08% | |
GBP | -0.08% | 0.03% | -0.27% | -0.09% | 0.00% | -0.15% | -0.07% | |
JPY | 0.18% | 0.31% | 0.27% | 0.14% | 0.24% | 0.15% | 0.17% | |
CAD | 0.02% | 0.00% | 0.09% | -0.14% | 0.00% | 0.01% | -0.06% | |
AUD | -0.07% | -0.00% | -0.01% | -0.24% | -0.00% | -0.07% | -0.09% | |
NZD | 0.07% | 0.22% | 0.15% | -0.15% | -0.01% | 0.07% | 0.08% | |
CHF | -0.06% | 0.08% | 0.07% | -0.17% | 0.06% | 0.09% | -0.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).