Đồng đô la Úc (AUD) đã kéo dài chuỗi tăng giá so với đồng đô la Mỹ (USD) trong phiên giao dịch thứ ba liên tiếp vào thứ Hai. Đà tăng của đồng đô la Úc có thể là do Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, cắt giảm lãi suất.
Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) đã giảm Lãi suất cho vay cơ bản kỳ hạn 1 năm (LPR) xuống còn 3,10% từ 3,35% và LPR kỳ hạn 5 năm xuống còn 3,6% từ 3,85%, phù hợp với kỳ vọng. Lãi suất thấp hơn dự kiến sẽ kích thích hoạt động kinh tế trong nước của Trung Quốc, có khả năng làm tăng nhu cầu đối với hàng xuất khẩu của Úc.
Dữ liệu việc làm lạc quan của Úc, được công bố vào tuần trước, đã làm giảm khả năng Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) thực hiện cắt giảm lãi suất trong năm nay. Triển vọng này đã hỗ trợ AUD, tiếp tục hỗ trợ cho cặp AUD/USD.
Phó Thống đốc RBA Andrew Hauser đã phát biểu tại Hội nghị Thị trường Toàn cầu CBA 2024 tại Sydney vào thứ Hai, bày tỏ sự ngạc nhiên nhẹ về sức mạnh của tăng trưởng việc làm. Thành viên Hauser lưu ý rằng tỷ lệ tham gia lao động cao đáng kể và nhấn mạnh rằng mặc dù RBA phụ thuộc vào dữ liệu, nhưng không bị ám ảnh bởi dữ liệu.
Cặp AUD/USD giao dịch quanh mức 0,6720 vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này đang ở dưới Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, cho thấy xu hướng giảm giá ngắn hạn. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở dưới 50, xác nhận tâm lý giảm giá đang chiếm ưu thế.
Về mặt hỗ trợ, mức cần theo dõi ngay lập tức là rào cản tâm lý tại 0,6700. Việc phá vỡ dưới mức này có thể gây áp lực giảm lên cặp AUD/USD, đẩy cặp tiền tệ này xuống mức đáy trong tám tuần là 0,6622, lần cuối cùng được thấy vào ngày 11 tháng 9.
Mặt tích cực là cặp AUD/USD có thể kiểm tra đường EMA 9 ngày ở mức 0,6723, tiếp theo là đường EMA 50 ngày ở mức 0,6740. Việc phá vỡ trên mức sau có thể hỗ trợ cặp này kiểm tra mức tâm lý là 0,6800.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.00% | 0.03% | -0.21% | -0.06% | -0.21% | -0.18% | 0.08% | |
EUR | -0.01% | -0.05% | -0.31% | -0.01% | -0.25% | -0.29% | -0.01% | |
GBP | -0.03% | 0.05% | -0.27% | -0.08% | -0.24% | -0.20% | 0.00% | |
JPY | 0.21% | 0.31% | 0.27% | 0.15% | 0.00% | 0.09% | 0.24% | |
CAD | 0.06% | 0.00% | 0.08% | -0.15% | -0.25% | -0.06% | 0.00% | |
AUD | 0.21% | 0.25% | 0.24% | -0.01% | 0.25% | 0.12% | 0.22% | |
NZD | 0.18% | 0.29% | 0.20% | -0.09% | 0.06% | -0.12% | 0.21% | |
CHF | -0.08% | 0.00% | -0.01% | -0.24% | -0.01% | -0.22% | -0.21% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Ủy ban chính sách tiền tệ (MPC) của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) tổ chức các cuộc họp theo lịch trình theo quý. Tuy nhiên, lãi suất chuẩn của Trung Quốc – lãi suất cho vay cơ bản (LPR), một tham chiếu về giá cho vay ngân hàng – được cố định hàng tháng. Nếu PBoC dự báo lạm phát cao (diều hâu), họ sẽ tăng lãi suất, điều này có lợi cho đồng Nhân dân tệ (CNY). Tương tự như vậy, nếu PBoC thấy lạm phát trong nền kinh tế Trung Quốc giảm (diều hâu) và cắt giảm hoặc giữ nguyên lãi suất, thì họ sẽ có lợi cho đồng CNY. Tuy nhiên, đồng tiền của Trung Quốc không có tỷ giá hối đoái thả nổi do thị trường quyết định và giá trị của nó so với đô la Mỹ chủ yếu được PBoC cố định hàng ngày.
Đọc thêm.
Bản phát hành gần đây nhất: Thứ Hai, ngày 21 tháng 10 năm 2024, lúc 01:00
Tần suất: Không đều
Thực tế: 3,1%
Dự báo: 3,15%
Trước đó: 3,35%
Nguồn: Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc