tradingkey.logo

Dự báo giá GBP/USD: Gặp khó khăn ở mức 1,3000, nhưng vẫn ổn định

FXStreet17 Th10 2024 23:00
  • GBP/USD trượt xuống dưới đường DMA 50, báo hiệu sự dịch chuyển giảm giá mặc dù gần đây đã phục hồi về mức 1,3000.
  • Động lực giảm giá trong RSI gợi ý về một đợt điều chỉnh sâu hơn nếu cặp tiền tệ này đóng cửa dưới mức 1,3000 liên tiếp.
  • Các mức hỗ trợ chính bao gồm đường DMA 100 ở mức 1,2954 và mức đáy của kênh tăng dần quanh mức 1,2890/1,2910.

Đồng Bảng Anh đã phục hồi một số mặt bằng nhưng không thể giữ vững trên mức 1,3000 so với Đồng bạc xanh. Việc không có dữ liệu công bố tại Vương quốc Anh khiến các nhà giao dịch không có nhiều hy vọng vào báo cáo Doanh số bán lẻ tốt của Mỹ, cùng với sự sụt giảm trong các yêu cầu trợ cấp thất nghiệp. Tại thời điểm viết bài, GBP/USD giao dịch ở mức 1,2991, hầu như không thay đổi.

Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật

Diễn biến giá cho thấy GBP/USD vẫn có xu hướng tăng, nhưng vì đã giảm xuống dưới đường trung bình động 50 ngày nên đã mở ra cánh cửa cho giá giảm.

Theo quan điểm động lượng, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đang giảm. Do đó, nếu GBP/USD đạt mức đóng cửa hàng ngày liên tiếp dưới 1,3000, thì có thể sẽ hướng đến một đợt thoái lui sâu hơn.

Với bối cảnh này, mức hỗ trợ đầu tiên cho GBP/USD sẽ là đường DMA 100 tại 1,2954. Sau khi vượt qua, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là đường xu hướng dưới cùng của mô hình kênh tăng dần ở khoảng 1,2890/1,2910, tiếp theo là mức đỉnh ngày 12 tháng 6 chuyển thành mức hỗ trợ ở 1,2861. Mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là đường DMA 200 tại 1,2794.

Ngược lại, nếu GBP/USD giữ vững trên mức 1,3000, người mua có thể đẩy tỷ giá hối đoái lên mức đỉnh trong tuần là 1,3102 trước khi kiểm tra đường DMA 50 ở mức 1,3122.

Biểu đồ giá GBP/USD – Biểu đồ hàng ngày

Biểu đồ hàng ngày

GIÁ BẢNG ANH HÔM NAY

Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Euro.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   0.35% -0.07% 0.24% 0.25% -0.52% -0.11% -0.09%
EUR -0.35%   -0.43% -0.10% -0.10% -0.86% -0.43% -0.43%
GBP 0.07% 0.43%   0.33% 0.33% -0.44% -0.02% 0.01%
JPY -0.24% 0.10% -0.33%   0.02% -0.76% -0.37% -0.30%
CAD -0.25% 0.10% -0.33% -0.02%   -0.77% -0.34% -0.31%
AUD 0.52% 0.86% 0.44% 0.76% 0.77%   0.42% 0.46%
NZD 0.11% 0.43% 0.02% 0.37% 0.34% -0.42%   0.03%
CHF 0.09% 0.43% -0.01% 0.30% 0.31% -0.46% -0.03%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI