Cặp USD/CHF giảm một vài pip so với mức đỉnh hai tháng đạt được vào đầu thứ Năm này và giao dịch quanh mức giữa 0,8600, gần như không thay đổi trong ngày trong nửa đầu phiên giao dịch châu Âu. Trong khi đó, bối cảnh cơ bản có vẻ nghiêng về phía các nhà giao dịch lạc quan và cho thấy con đường ít kháng cự nhất đối với giá giao ngay vẫn là hướng lên.
Đồng đô la Mỹ (USD) tăng lên mức cao nhất kể từ đầu tháng 8 và tiếp tục nhận được sự hỗ trợ từ sự chấp nhận ngày càng tăng rằng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ tiến hành cắt giảm lãi suất khiêm tốn trong năm tới. Điều này giúp lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn 10 năm duy trì ở mức trên 4%, đóng vai trò là động lực thúc đẩy đồng bạc xanh và xác nhận triển vọng tích cực cho cặp USD/CHF.
Ngoài ra, môi trường rủi ro phổ biến, được hỗ trợ bởi các biện pháp kích thích của Trung Quốc, có thể làm suy yếu đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) an toàn và hỗ trợ triển vọng kéo dài đà tăng của cặp USD/CHF đã chứng kiến trong khoảng hai tuần qua. Ngay cả từ góc độ kỹ thuật, sự bứt phá gần đây trên Đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày cũng bổ sung cho thiết lập mang tính xây dựng.
Hiện tại, các nhà giao dịch đang mong đợi vào lịch trình kinh tế của Mỹ - bao gồm việc công bố Doanh số bán lẻ hàng tháng, Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu hàng tuần thông thường, Chỉ số sản xuất của Fed tại Philly và số liệu Sản xuất công nghiệp. Dữ liệu sẽ được đánh giá để tìm manh mối về mốc thời gian của Fed cho các đợt cắt giảm lãi suất tiềm năng, từ đó sẽ thúc đẩy nhu cầu về USD và tạo ra các cơ hội ngắn hạn xung quanh cặp USD/CHF.
Sau đó, trọng tâm của thị trường sẽ chuyển sang dữ liệu vĩ mô của Trung Quốc, bao gồm báo cáo GDP quý 3, dự kiến công bố trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Sáu, điều này sẽ ảnh hưởng đến tâm lý rủi ro nói chung. Tuy nhiên, các yếu tố hỗ trợ đã đề cập ở trên cho thấy bất kỳ sự suy giảm điều chỉnh có ý nghĩa nào cũng có thể được coi là cơ hội mua và có nhiều khả năng vẫn được bảo vệ trong bối cảnh đồng USD tăng giá.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.09% | 0.08% | 0.06% | 0.22% | -0.21% | 0.03% | -0.09% | |
EUR | -0.09% | -0.03% | -0.02% | 0.13% | -0.30% | -0.04% | -0.17% | |
GBP | -0.08% | 0.03% | -0.02% | 0.14% | -0.28% | -0.03% | -0.13% | |
JPY | -0.06% | 0.02% | 0.02% | 0.16% | -0.27% | -0.05% | -0.11% | |
CAD | -0.22% | -0.13% | -0.14% | -0.16% | -0.42% | -0.18% | -0.27% | |
AUD | 0.21% | 0.30% | 0.28% | 0.27% | 0.42% | 0.24% | 0.16% | |
NZD | -0.03% | 0.04% | 0.03% | 0.05% | 0.18% | -0.24% | -0.10% | |
CHF | 0.09% | 0.17% | 0.13% | 0.11% | 0.27% | -0.16% | 0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).