tradingkey.logo

Dự báo giá GBP/USD: Giảm xuống mức đáy trong hai tháng dưới 1,3000 do Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Anh yếu

FXStreet16 Th10 2024 22:35
  • GBP/USD giảm 0,34%, đạt mức đáy là 1,2981 sau khi báo cáo lạm phát yếu của Anh gây sốc cho thị trường.
  • Đóng cửa dưới 1,3000 có thể khiến cặp tiền tệ này kiểm tra đường trung bình động 100 ngày tại 1,2951 và các mức hỗ trợ tiếp theo.
  • Nếu phe đầu cơ giá lên giành lại quyền kiểm soát, mức kháng cự tại 1,3100 và đường trung bình động 50 ngày tại 1,3118 là các mục tiêu tăng giá chính.

Đồng Bảng Anh đã giảm mạnh sau báo cáo lạm phát yếu hơn dự kiến ​​của Anh, khiến tỷ giá hối đoái GBP/USD giảm xuống mức đáy trong hai tháng là 1,2981. Mặc dù đã phục hồi một phần, nhưng cặp tiền tệ này vẫn đang giảm 0,49% và giao dịch ở mức 1,3008 tại thời điểm viết bài.

Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật

Sau khi vượt qua mức đáy của ngày 14 tháng 10 là 1,3029, GBP/USD đã giảm mạnh xuống dưới 1,3000, điều này có thể mở đường cho đà giảm tiếp theo.

Động lực hỗ trợ người bán, như được mô tả bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), đã phá vỡ đáy cuối cùng, cho thấy xu hướng giảm đang mạnh lên.

Nếu GBP/USD đạt mức đóng cửa hàng ngày dưới 1,3000, điều này có khả năng khiến cặp tiềntệ  này thách thức đường trung bình động 100 ngày (DMA) tại 1,2951. Nếu tiếp tục suy yếu, điểm dừng tiếp theo sẽ là mức đỉnh ngày 8 tháng 3 đã chuyển thành mức hỗ trợ tại 1,2894. Nếu vượt qua, cặp tiền tệ này có thể kéo dài đà giảm của mình đến đường DMA 200 tại 1,2793.

Tuy nhiên, nếu người mua đẩy tỷ giá hối đoái vượt qua mức đỉnh của ngày hôm nay là 1,3076 và có thể di chuyển đến 1,3100. Sau khi vượt qua, đường DMA 50 sẽ là mức kháng cự tiếp theo tại 1,3118.

Biểu đồ hàng ngày về giá GBP/USD

GIÁ BẢNG ANH HÔM NAY

Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Úc.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   0.13% 0.50% 0.31% 0.02% 0.57% 0.34% 0.29%
EUR -0.13%   0.39% 0.20% -0.08% 0.45% 0.24% 0.10%
GBP -0.50% -0.39%   -0.21% -0.47% 0.06% -0.15% -0.23%
JPY -0.31% -0.20% 0.21%   -0.25% 0.28% 0.05% 0.01%
CAD -0.02% 0.08% 0.47% 0.25%   0.53% 0.31% 0.24%
AUD -0.57% -0.45% -0.06% -0.28% -0.53%   -0.21% -0.28%
NZD -0.34% -0.24% 0.15% -0.05% -0.31% 0.21%   -0.08%
CHF -0.29% -0.10% 0.23% -0.01% -0.24% 0.28% 0.08%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI