Đồng Bảng Anh đã giảm mạnh sau báo cáo lạm phát yếu hơn dự kiến của Anh, khiến tỷ giá hối đoái GBP/USD giảm xuống mức đáy trong hai tháng là 1,2981. Mặc dù đã phục hồi một phần, nhưng cặp tiền tệ này vẫn đang giảm 0,49% và giao dịch ở mức 1,3008 tại thời điểm viết bài.
Sau khi vượt qua mức đáy của ngày 14 tháng 10 là 1,3029, GBP/USD đã giảm mạnh xuống dưới 1,3000, điều này có thể mở đường cho đà giảm tiếp theo.
Động lực hỗ trợ người bán, như được mô tả bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), đã phá vỡ đáy cuối cùng, cho thấy xu hướng giảm đang mạnh lên.
Nếu GBP/USD đạt mức đóng cửa hàng ngày dưới 1,3000, điều này có khả năng khiến cặp tiềntệ này thách thức đường trung bình động 100 ngày (DMA) tại 1,2951. Nếu tiếp tục suy yếu, điểm dừng tiếp theo sẽ là mức đỉnh ngày 8 tháng 3 đã chuyển thành mức hỗ trợ tại 1,2894. Nếu vượt qua, cặp tiền tệ này có thể kéo dài đà giảm của mình đến đường DMA 200 tại 1,2793.
Tuy nhiên, nếu người mua đẩy tỷ giá hối đoái vượt qua mức đỉnh của ngày hôm nay là 1,3076 và có thể di chuyển đến 1,3100. Sau khi vượt qua, đường DMA 50 sẽ là mức kháng cự tiếp theo tại 1,3118.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.13% | 0.50% | 0.31% | 0.02% | 0.57% | 0.34% | 0.29% | |
EUR | -0.13% | 0.39% | 0.20% | -0.08% | 0.45% | 0.24% | 0.10% | |
GBP | -0.50% | -0.39% | -0.21% | -0.47% | 0.06% | -0.15% | -0.23% | |
JPY | -0.31% | -0.20% | 0.21% | -0.25% | 0.28% | 0.05% | 0.01% | |
CAD | -0.02% | 0.08% | 0.47% | 0.25% | 0.53% | 0.31% | 0.24% | |
AUD | -0.57% | -0.45% | -0.06% | -0.28% | -0.53% | -0.21% | -0.28% | |
NZD | -0.34% | -0.24% | 0.15% | -0.05% | -0.31% | 0.21% | -0.08% | |
CHF | -0.29% | -0.10% | 0.23% | -0.01% | -0.24% | 0.28% | 0.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).