Cặp USD/CAD phục hồi sau những khoản lỗ gần đây và giao dịch quanh mức 1,3790 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Trên biểu đồ hàng ngày, phân tích cho thấy cặp tiền này đang kiểm tra ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần, nếu vẫn nằm trong kênh, sẽ hỗ trợ xu hướng tăng giá.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đang thấp hơn một chút so với mức 70, xác nhận tâm lý tăng giá đang diễn ra. Tuy nhiên, một động thái trên mốc 70 sẽ cho thấy tình trạng mua quá mức và báo hiệu khả năng điều chỉnh giảm.
Về mặt tích cực, nếu USD/CAD vẫn nằm trong kênh tăng dần, cặp tiền này có thể khám phá vùng quanh ranh giới trên quanh mức 1,3870. Việc phá vỡ trên mức này có thể củng cố động lực tăng giá, có khả năng đẩy cặp tiền tệ này lên 1,3946, mức đỉnh kể từ tháng 10 năm 2022.
Về mặt hỗ trợ, việc phá vỡ quyết định xuống dưới ranh giới dưới của kênh tăng dần ở mức 1,3790 có thể làm suy yếu tâm lý tăng giá, đẩy cặp USD/CAD hướng đến Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày tại 1,3718.
Mức hỗ trợ tiếp theo được tìm thấy tại mức kháng cự trước đây, hiện đóng vai trò là mức hỗ trợ, quanh 1,3620, với mức tâm lý quan trọng là 1,3600 ngay bên dưới.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Canada là đồng tiền yếu nhất so với Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.00% | 0.46% | 0.12% | 0.08% | 0.18% | 0.16% | -0.06% | |
EUR | 0.00% | 0.47% | 0.13% | 0.10% | 0.20% | 0.19% | -0.10% | |
GBP | -0.46% | -0.47% | -0.37% | -0.35% | -0.27% | -0.27% | -0.50% | |
JPY | -0.12% | -0.13% | 0.37% | -0.02% | 0.06% | 0.05% | -0.15% | |
CAD | -0.08% | -0.10% | 0.35% | 0.02% | 0.09% | 0.08% | -0.15% | |
AUD | -0.18% | -0.20% | 0.27% | -0.06% | -0.09% | -0.01% | -0.24% | |
NZD | -0.16% | -0.19% | 0.27% | -0.05% | -0.08% | 0.00% | -0.23% | |
CHF | 0.06% | 0.10% | 0.50% | 0.15% | 0.15% | 0.24% | 0.23% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).