Bảng Anh đã phục hồi một chút và tăng 0,18% vào thứ Ba so với Đô la Mỹ sau báo cáo việc làm mạnh mẽ của Anh đã đẩy tỷ lệ thất nghiệp xuống thấp hơn, trong khi nền kinh tế đã tạo thêm hơn 373.000 việc làm, vượt qua ước tính 250.000. Tại thời điểm viết bài, GBP/USD giao dịch ở mức 1,3081 sau khi bật lên từ mức đáy trong ngày là 1,3035.
GBP/USD vẫn được củng cố, trong phạm vi 1,3000-1,3100 trong ngày thứ sáu liên tiếp, mặc dù cặp tiền tệ này đạt mức cao là 1,3102.
Động lực vẫn hơi giảm, như được thể hiện bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), nhưng khi RSI tiến gần đến đường trung tính 50, thì có thể mở đường cho đà tăng tiếp theo.
Nếu GBP/USD tiếp tục tăng, điểm dừng tiếp theo sẽ là đường trung bình động 50 ngày (DMA) tại 1,3112. Sau khi vượt qua, người mua có thể nhắm mục tiêu đến mức cao nhất trong ngày 4 tháng 10 là 1,3174, trước con số 1,3200.
Mặt khác, nếu GBP/USD duy trì dưới 1,3100, điều này có thể làm lộ ra mức tâm lý 1,3050. Mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là mức đáy đảo chiều ngày 10 tháng 10 là 1,3010, tiếp theo là mức đáy trong ngày 11 tháng 9 là 1,3001.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.05% | -0.27% | -0.36% | 0.05% | 0.15% | 0.08% | -0.17% | |
EUR | -0.05% | -0.31% | -0.41% | -0.02% | 0.11% | 0.02% | -0.22% | |
GBP | 0.27% | 0.31% | -0.06% | 0.31% | 0.42% | 0.34% | 0.16% | |
JPY | 0.36% | 0.41% | 0.06% | 0.41% | 0.50% | 0.43% | 0.24% | |
CAD | -0.05% | 0.02% | -0.31% | -0.41% | 0.10% | 0.04% | -0.14% | |
AUD | -0.15% | -0.11% | -0.42% | -0.50% | -0.10% | -0.07% | -0.25% | |
NZD | -0.08% | -0.02% | -0.34% | -0.43% | -0.04% | 0.07% | -0.18% | |
CHF | 0.17% | 0.22% | -0.16% | -0.24% | 0.14% | 0.25% | 0.18% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).