Cặp USD/JPY đã kéo dài đà tăng trong suốt phiên giao dịch Bắc Mỹ, tăng 0,42% và giao dịch ở mức 149,75 tại thời điểm viết bài. Cặp tiền tệ này đã đạt mức đỉnh trong hai tháng là 149,98, mặc dù người mua không đủ sức để phá vỡ con số 150,00.
Biểu đồ hàng ngày của USD/JPY có xu hướng trung lập đến tăng sau khi vượt qua các mức hỗ trợ chính.
Động lực, được đo bằng Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), đang tăng giá, với đủ chỗ để dự phòng trước khi chuyển sang quá mua.
Nếu USD/JPY vượt qua con số 150,00, điều này có thể mở đường cho việc thách thức các đường trung bình động 100 và 200 ngày (DMA) ở mức 151,14 và 151,22. Nếu tiếp tục mạnh lên, điểm dừng tiếp theo sẽ là đỉnh của mô hình Đám mây Ichimoku (Kumo) ở mức 152,00.
Ngược lại, nếu USD/JPY giảm xuống dưới mốc 149,50, điều này có thể hỗ trợ cho việc kiểm tra mốc 149,00. Việc phá vỡ mốc sau sẽ để lộ mức đáy của ngày 8 tháng 10 là 147,35, trước đường Tenkan-Sen ở mức 146,70.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Yên Nhật mạnh nhất so với Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.31% | 0.10% | 0.45% | 0.17% | 0.42% | 0.27% | 0.68% | |
EUR | -0.31% | -0.29% | 0.02% | -0.05% | 0.13% | -0.13% | 0.27% | |
GBP | -0.10% | 0.29% | 0.31% | 0.09% | 0.45% | 0.19% | 0.53% | |
JPY | -0.45% | -0.02% | -0.31% | -0.27% | 0.00% | -0.10% | 0.23% | |
CAD | -0.17% | 0.05% | -0.09% | 0.27% | 0.19% | 0.13% | 0.33% | |
AUD | -0.42% | -0.13% | -0.45% | -0.00% | -0.19% | -0.14% | 0.22% | |
NZD | -0.27% | 0.13% | -0.19% | 0.10% | -0.13% | 0.14% | 0.34% | |
CHF | -0.68% | -0.27% | -0.53% | -0.23% | -0.33% | -0.22% | -0.34% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).