tradingkey.logo

Dự báo giá USD/JPY: Đạt đỉnh hai tháng gần mức 150,00

FXStreet14 Th10 2024 23:09
  • USD/JPY đạt mức đỉnh trong hai tháng là 149,98 nhưng phải đối mặt với mức kháng cự tại con số tâm lý 150,00.
  • Triển vọng kỹ thuật vẫn thiên về hướng tăng, với Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) tăng báo hiệu khả năng tăng thêm trước khi tình trạng mua quá mức.
  • Việc phá vỡ trên 150,00 có thể nhắm mục tiêu đến mức kháng cự tại đường DMA 100 và 200 ngày quanh mức 151,14-151,22, trong khi việc giảm xuống dưới 149,50 có thể thúc đẩy việc kiểm tra lại mức 149,00 và mức đáy ngày 8 tháng 10 là 147,35.

Cặp USD/JPY đã kéo dài đà tăng trong suốt phiên giao dịch Bắc Mỹ, tăng 0,42% và giao dịch ở mức 149,75 tại thời điểm viết bài. Cặp tiền tệ này đã đạt mức đỉnh trong hai tháng là 149,98, mặc dù người mua không đủ sức để phá vỡ con số 150,00.

Dự báo giá USD/JPY: Triển vọng kỹ thuật

Biểu đồ hàng ngày của USD/JPY có xu hướng trung lập đến tăng sau khi vượt qua các mức hỗ trợ chính.

Động lực, được đo bằng Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), đang tăng giá, với đủ chỗ để dự phòng trước khi chuyển sang quá mua.

Nếu USD/JPY vượt qua con số 150,00, điều này có thể mở đường cho việc thách thức các đường trung bình động 100 và 200 ngày (DMA) ở mức 151,14 và 151,22. Nếu tiếp tục mạnh lên, điểm dừng tiếp theo sẽ là đỉnh của mô hình Đám mây Ichimoku (Kumo) ở mức 152,00.

Ngược lại, nếu USD/JPY giảm xuống dưới mốc 149,50, điều này có thể hỗ trợ cho việc kiểm tra mốc 149,00. Việc phá vỡ mốc sau sẽ để lộ mức đáy của ngày 8 tháng 10 là 147,35, trước đường Tenkan-Sen ở mức 146,70.

Diễn biến giá USD/JPY – Biểu đồ hàng ngày

Biểu đồ hàng ngày

Giá đồng yên Nhật hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Yên Nhật mạnh nhất so với Franc Thụy Sĩ.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   0.31% 0.10% 0.45% 0.17% 0.42% 0.27% 0.68%
EUR -0.31%   -0.29% 0.02% -0.05% 0.13% -0.13% 0.27%
GBP -0.10% 0.29%   0.31% 0.09% 0.45% 0.19% 0.53%
JPY -0.45% -0.02% -0.31%   -0.27% 0.00% -0.10% 0.23%
CAD -0.17% 0.05% -0.09% 0.27%   0.19% 0.13% 0.33%
AUD -0.42% -0.13% -0.45% -0.00% -0.19%   -0.14% 0.22%
NZD -0.27% 0.13% -0.19% 0.10% -0.13% 0.14%   0.34%
CHF -0.68% -0.27% -0.53% -0.23% -0.33% -0.22% -0.34%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI