Bảng Anh bắt đầu tuần ở thế yếu trong bối cảnh lịch trình kinh tế ít có sự kiện được công bố vào thứ Hai, sẽ thu hút sự chú ý vào thứ Ba với báo cáo việc làm của Vương quốc Anh. Tại thời điểm viết bài, GBP/USD giao dịch ở mức 1,3046 và giảm 0,09% trong bối cảnh điều kiện giao dịch mỏng.
GBP/USD củng cố trong ngày thứ ba liên tiếp trong phạm vi 1,3010-1,3095, không thể phá vỡ đỉnh/đáy của phạm vi, bị giới hạn ở phía tăng bởi đường trung bình động 50 ngày (DMA) tại 1,3104 và ở phía giảm bởi con số 1,3000.
Động lực cho thấy người bán đang nắm quyền kiểm soát, với Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) hướng xuống thấp hơn và trong vùng giảm giá. Điều này cho thấy con đường ít kháng cự nhất có xu hướng giảm, vì vậy các nhà giao dịch GBP/USD nên cảnh giác với việc công bố dữ liệu quan trọng của Vương quốc Anh.
Nếu GBP/USD giảm xuống dưới 1,3000, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là đường DMA 100 tại 1,2945, trước con số 1,2900. Sẽ có thêm tổn thất nếu chính giảm xuống dưới đường DMA 200 tại 1,2789.
Ngược lại, nếu GBP/USD vượt qua con số 1.3100, hãy tìm đường DMA 50 tại 1,3104. Việc phá vỡ con số sau sẽ làm lộ ra đỉnh ngày 4 tháng 10 tại 1,3175 trước khi thách thức 1,3200,
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.29% | 0.19% | 0.55% | 0.21% | 0.44% | 0.35% | 0.85% | |
EUR | -0.29% | -0.18% | 0.18% | -0.00% | 0.17% | -0.04% | 0.46% | |
GBP | -0.19% | 0.18% | 0.33% | 0.04% | 0.39% | 0.16% | 0.62% | |
JPY | -0.55% | -0.18% | -0.33% | -0.35% | -0.09% | -0.16% | 0.28% | |
CAD | -0.21% | 0.00% | -0.04% | 0.35% | 0.18% | 0.16% | 0.47% | |
AUD | -0.44% | -0.17% | -0.39% | 0.09% | -0.18% | -0.08% | 0.38% | |
NZD | -0.35% | 0.04% | -0.16% | 0.16% | -0.16% | 0.08% | 0.44% | |
CHF | -0.85% | -0.46% | -0.62% | -0.28% | -0.47% | -0.38% | -0.44% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).