Đồng đô la Úc chấm dứt năm ngày giảm liên tiếp và tăng hơn 0,35% khi dữ liệu cho thấy lạm phát tại Hoa Kỳ (Mỹ) cao hơn dự kiến, nhưng báo cáo việc làm yếu đã làm chậm đà tăng của Đồng bạc xanh. Tại thời điểm viết bài, AUD/USD giao dịch ở mức 0,6738 và bật lên từ mức thấp trong ngày là 0,6699.
AUD/USD tăng trên 0,6700, chấm dứt chuỗi năm ngày giảm
Phố Wall kết thúc phiên giao dịch ngày thứ Năm với mức giảm sau khi Cục Thống kê Lao động Mỹ (BLS) công bố Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng 2,4% so với cùng kỳ năm trước, vượt dự báo là 2,3%, mặc dù thấp hơn mức 2,5% của tháng 8. CPI cơ bản tăng 10%, tăng so với mức 3,2% của tháng trước và đúng như dự đoán, là 3,3% so với cùng kỳ năm trước.
Dữ liệu khác cho thấy Đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp ban đầu trong tuần kết thúc vào ngày 5 tháng 10 cao hơn mức đồng thuận là 230.000 và tăng 258.000, tăng so với mức 225.000 của tuần trước.
Các quan chức của Cục Dự trữ Liên bang dường như không bị ảnh hưởng bởi dữ liệu và cho rằng sẽ có thêm các biện pháp nới lỏng - theo tên của John Williams, Fed New York, Thomas Barkin, Fed Richmond và Austan Goolsbee, Fed Chicago. Tuy nhiên, Thống đốc Fed Atlanta Raphael Bostic cho biết ông sẽ để ngỏ khả năng giữ nguyên lãi suất tại một trong hai cuộc họp cuối cùng của năm.
Về phía Úc, chương trình nghị sự có bài phát biểu của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) Sarah Hunter, mặc dù bà không bình luận về chính sách tiền tệ.
Tuần tới, chương trình nghị sự kinh tế của Úc sẽ có bài phát biểu của Sarah Hunter của RBA vào thứ Ba, ngày 15 tháng 10. Đến thứ Tư, dữ liệu việc làm của Úc dự kiến sẽ cung cấp một số manh mối về tình hình thị trường lao động.
Về phía Hoa Kỳ, lịch trình của thứ Sáu sẽ có thêm các diễn giả của Fed, bản phát hành Chỉ số giá sản xuất (PPI) và Tâm lý người tiêu dùng của Đại học Michigan (UoM).
Về mặt kỹ thuật, AUD/USD đang được củng cố nhưng vẫn có xu hướng tăng. Để người mua tiếp tục xu hướng tăng, họ phải vượt qua mức đỉnh vào ngày 9 tháng 10 là 0,6761 để có thể thách thức mức đỉnh hàng tuần là 0,6809. Ngược lại, nếu người bán vào cuộc và kéo tỷ giá hối đoái xuống dưới đường trung bình động 50 ngày (DMA) ở mức 00,6733, điều này có thể mở đường cho sự sụt giảm xuống đường DMA 100 ngày ở mức 0,6691.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.02% | 0.01% | 0.03% | 0.02% | -0.04% | -0.01% | 0.00% | |
EUR | 0.02% | -0.01% | 0.02% | 0.00% | 0.00% | -0.04% | -0.02% | |
GBP | -0.01% | 0.01% | 0.02% | 0.00% | 0.00% | -0.03% | 0.00% | |
JPY | -0.03% | -0.02% | -0.02% | -0.01% | -0.04% | -0.05% | -0.08% | |
CAD | -0.02% | -0.01% | -0.01% | 0.00% | -0.02% | -0.03% | 0.00% | |
AUD | 0.04% | 0.00% | 0.00% | 0.04% | 0.02% | -0.04% | -0.02% | |
NZD | 0.01% | 0.04% | 0.03% | 0.05% | 0.03% | 0.04% | 0.04% | |
CHF | -0.01% | 0.02% | -0.01% | 0.08% | -0.01% | 0.02% | -0.04% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).