tradingkey.logo

Dự báo giá GBP/USD: Giảm xuống mức đáy bốn tuần, người bán hướng tới 1,3000

FXStreet10 Th10 2024 22:20
  • GBP/USD không đạt được sức hút trong bối cảnh dữ liệu kinh tế trái chiều của Mỹ.
  • Người bán vẫn nắm quyền kiểm soát nếu giá vẫn dưới 1,3055; các mức hỗ trợ chính được chú ý là 1,3001 và 1,2939.
  • Người mua có thể giành lại quyền kiểm soát trên 1,3055 và nhắm đến đường DMA 50

Bảng Anh vẫn ở thế yếu so với Đồng bạc xanh, nhưng đã bật lên từ mức đáy trong bốn tuần là 1,3010 trong đầu phiên giao dịch Bắc Mỹ. GBP/USD giao dịch ở mức 1,3040, giảm 0,54% tại thời điểm viết bài.

Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật

GBP/USD đã phục hồi một số điểm trong phiên giao dịch ngày thứ Năm sau khi công bố dữ liệu trái chiều của Mỹ. Mặc dù lạm phát tăng nhẹ, thị trường lao động cho thấy dấu hiệu suy yếu.

Với bối cảnh này, cặp tiền tệ này ban đầu đã giảm xuống mức đáy trong ngày là 1,3010 trước khi ổn định ở tỷ giá hối đoái hiện tại. Tuy nhiên, phe đầu cơ giá lên của đồng Bảng Anh phải lấy lại mức đáy ngày 9 tháng 10 là 1,3055 nếu họ muốn tiếp tục hy vọng giá cao hơn.

Trong kết quả đó, phe đầu cơ giá lên có thể thách thức đường trung bình động 50 ngày (DMA) và mức đỉnh trong ngày là 1,3093. Có thể thấy mục tiêu tăng tiếp theo là mức trên 1,3100.

Ngược lại, nếu không lấy lại được 1,3055 thì người bán có thể đẩy tỷ giá hối đoái về mức đáy ngày 11 tháng 9 là 1,3001. Khi các mức đó bị vượt qua, GBP/USD có thể kiểm tra đường DMA 100 tại 1,2939.

Diễn biến giá GBP/USD – Biểu đồ hàng ngày

GIÁ BẢNG ANH HÔM NAY

Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Canada.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   0.15% 0.31% -0.45% 0.35% 0.05% -0.27% -0.32%
EUR -0.15%   0.16% -0.60% 0.19% -0.11% -0.38% -0.47%
GBP -0.31% -0.16%   -0.76% 0.05% -0.34% -0.53% -0.66%
JPY 0.45% 0.60% 0.76%   0.80% 0.47% 0.18% 0.11%
CAD -0.35% -0.19% -0.05% -0.80%   -0.31% -0.57% -0.69%
AUD -0.05% 0.11% 0.34% -0.47% 0.31%   -0.27% -0.32%
NZD 0.27% 0.38% 0.53% -0.18% 0.57% 0.27%   -0.12%
CHF 0.32% 0.47% 0.66% -0.11% 0.69% 0.32% 0.12%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI