USD/JPY đã giảm sau khi tăng trong ba ngày liên tiếp, mặc dù lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm của Mỹ tăng năm điểm cơ bản. Tâm lý tránh rủi ro thúc đẩy hành động giá khi cuộc chiến ở Trung Đông leo thang trong bối cảnh Israel, Hezbollah và Hamas đấu súng. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này đang giao dịch ở mức 148,12 sau khi đạt mức đỉnh hàng ngày là 149,14.
USD/JPY không thể mở rộng xu hướng tăng sau khi xuyên thủng mô hình Đám mây Ichimoku (Kumo), mở ra cánh cửa cho đà tăng tiếp theo. Cùng với đó, cặp tiền tệ này đã vượt qua đường trung bình động 50 ngày (DMA) ở mức 145,17 và kể từ đó, người mua đã nhắm đến mức 150,00.
Đà tăng đã yếu đi, như thể hiện qua độ dốc của Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) hướng xuống. Tuy nhiên, USD/JPY có xu hướng tăng trong ngắn hạn.
Với bối cảnh này, mức kháng cự đầu tiên của USD/JPY sẽ là mức đỉnh trong ngày 149,14 vào ngày 7 tháng 10. Sau khi vượt qua, mức dừng tiếp theo sẽ là 150,00. Nếu các mức này bị phá vỡ, phe đầu cơ giá lên có thể thách thức đường DMA 200 tại 151,09.
Ngược lại, nếu cặp tiền tệ này giảm xuống dưới 148,00, phe đầu cơ giá xuống có thể kéo tỷ giá hối đoái về mức 147,00 vì họ muốn đẩy giá về mức hỗ trợ quan trọng mới nhất, đáy của Kumo ở mức 146,87.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.02% | 0.24% | -0.37% | 0.36% | 0.52% | 0.56% | -0.48% | |
EUR | 0.02% | 0.33% | -0.29% | 0.41% | 0.52% | 0.57% | -0.49% | |
GBP | -0.24% | -0.33% | -0.68% | 0.10% | 0.20% | 0.28% | -0.70% | |
JPY | 0.37% | 0.29% | 0.68% | 0.72% | 0.88% | 0.88% | -0.08% | |
CAD | -0.36% | -0.41% | -0.10% | -0.72% | 0.19% | 0.18% | -0.84% | |
AUD | -0.52% | -0.52% | -0.20% | -0.88% | -0.19% | 0.09% | -0.97% | |
NZD | -0.56% | -0.57% | -0.28% | -0.88% | -0.18% | -0.09% | -1.00% | |
CHF | 0.48% | 0.49% | 0.70% | 0.08% | 0.84% | 0.97% | 1.00% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).