USD/CAD mở rộng mức tăng trong ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,3530 trong giờ giao dịch châu Âu của thứ Năm. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này hợp nhất trong kênh tăng dần, cho thấy xu hướng tăng giá đang diễn ra.
Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở dưới mức 50, cho thấy xu hướng giảm giá vẫn còn hiệu lực. Việc phá vỡ trên mốc 50 sẽ củng cố tâm lý tăng giá đang diễn ra.
Về mặt tích cực, rào cản ngay lập tức xuất hiện tại Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 21 ngày ở mức 1,3534, tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng dần ở mức 1,3570. Một sự phá vỡ trên kênh tăng dần sẽ củng cố xu hướng tăng giá và khiến cặp USD/CAD kiểm tra mức "hỗ trợ hồi quy trở thành kháng cự thoái lui" là 1,3590, tiếp theo là mức tâm lý là 1,3600.
Về mặt tiêu cực, cặp USD/CAD có thể tìm thấy hỗ trợ xung quanh khu vực xung quanh ranh giới dưới của kênh tăng dần ở mức 1,3490. Một sự phá vỡ dưới mức này có thể gây ra sự xuất hiện của xu hướng giảm giá và đẩy cặp tiền này kiểm tra mức thấp nhất trong tám tháng là mức 1,3418, được ghi nhận vào ngày 25 tháng 9.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la CANADA (CAD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la CANADA yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.10% | 0.97% | 0.06% | 0.18% | 0.36% | 0.53% | 0.28% | |
EUR | -0.10% | 0.87% | -0.03% | 0.06% | 0.26% | 0.41% | 0.18% | |
GBP | -0.97% | -0.87% | -0.89% | -0.80% | -0.61% | -0.45% | -0.67% | |
JPY | -0.06% | 0.03% | 0.89% | 0.13% | 0.31% | 0.43% | 0.23% | |
CAD | -0.18% | -0.06% | 0.80% | -0.13% | 0.18% | 0.35% | 0.11% | |
AUD | -0.36% | -0.26% | 0.61% | -0.31% | -0.18% | 0.15% | -0.06% | |
NZD | -0.53% | -0.41% | 0.45% | -0.43% | -0.35% | -0.15% | -0.22% | |
CHF | -0.28% | -0.18% | 0.67% | -0.23% | -0.11% | 0.06% | 0.22% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).