Cặp USD/CAD thu hút một số hoạt động mua theo sau trong ngày thứ hai liên tiếp vào thứ năm và tăng trở lại trên mốc tâm lý 1,3500 trong phiên giao dịch châu Á. Động thái tăng này được hỗ trợ bởi đồng đô la Mỹ (USD) mạnh hơn, tiếp tục nhận được sự hỗ trợ từ sự kết hợp của nhiều yếu tố và hỗ trợ triển vọng cho một động thái tăng giá trong ngày tiếp theo.
Chỉ số USD (DXY), theo dõi Đồng bạc xanh so với một rổ tiền tệ, đã tăng lên mức cao nhất trong ba tuần trong bối cảnh giảm cược cho chính sách nới lỏng mạnh mẽ hơn của Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Các thị trường tiếp tục thu hẹp kỳ vọng của họ về một đợt cắt giảm lãi suất quá mức khác của ngân hàng trung ương Hoa Kỳ sau dữ liệu lạc quan của Hoa Kỳ trong tuần này, cho thấy thị trường lao động vẫn kiên cường. Điều này, cùng với các cuộc xung đột gia tăng ở Trung Đông, càng có lợi cho đồng đô la trú ẩn an toàn, được coi là yếu tố chính đóng vai trò là động lực thúc đẩy cho cặp USD/CAD.
Trong khi đó, lượng dự trữ dầu thô bất ngờ tăng vào thứ Tư cho thấy thị trường được cung cấp đầy đủ và có thể chịu được bất kỳ sự gián đoạn nào do các cuộc xung đột đang diễn ra ở Trung Đông gây ra. Điều này kéo giá Dầu thô ra khỏi mức cao nhất trong hơn một tuần đạt được vào thứ Tư và làm suy yếu đồng Loonie liên kết với hàng hóa. Ngoài ra, kỳ vọng về việc Ngân hàng trung ương Canada (BoC) cắt giảm lãi suất lớn hơn hóa ra lại là một yếu tố khác gây áp lực lên Đô la Canada (CAD) và góp phần vào giai điệu chào mua xung quanh cặp USD/CAD.
Bối cảnh cơ bản đã đề cập ở trên ủng hộ các nhà giao dịch lạc quan và cho thấy con đường ít kháng cự nhất đối với giá giao ngay là đi lên. Do đó, một sức mạnh tiếp theo quay trở lại để kiểm tra mức đỉnh hàng tuần, quanh vùng 1,3535-1,3540, có vẻ như là một khả năng rõ ràng. Các nhà giao dịch hiện đang mong đợi vào lịch trình kinh tế của Hoa Kỳ – bao gồm dữ liệu Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu hàng tuần và PMI ngành dịch vụ của ISM. Ngoài ra, phát biểu của quan chức Fed sẽ thúc đẩy nhu cầu về USD, cùng với động lực giá dầu, sẽ tạo ra các cơ hội giao dịch ngắn hạn xung quanh cặp USD/CAD.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.09% | 0.12% | 0.28% | 0.12% | 0.21% | 0.26% | 0.07% | |
EUR | -0.09% | 0.04% | 0.16% | 0.01% | 0.13% | 0.16% | -0.01% | |
GBP | -0.12% | -0.04% | 0.14% | -0.02% | 0.10% | 0.13% | -0.02% | |
JPY | -0.28% | -0.16% | -0.14% | -0.14% | -0.05% | -0.05% | -0.19% | |
CAD | -0.12% | -0.01% | 0.02% | 0.14% | 0.10% | 0.14% | -0.03% | |
AUD | -0.21% | -0.13% | -0.10% | 0.05% | -0.10% | 0.03% | -0.14% | |
NZD | -0.26% | -0.16% | -0.13% | 0.05% | -0.14% | -0.03% | -0.16% | |
CHF | -0.07% | 0.01% | 0.02% | 0.19% | 0.03% | 0.14% | 0.16% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).